Bản dịch của từ Emaciate trong tiếng Việt

Emaciate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emaciate (Verb)

ɪmˈeɪʃieɪt
ɪmˈeɪʃieɪt
01

Trở nên cực kỳ gầy hoặc yếu, thường là do bệnh tật hoặc đói quá mức.

To become extremely thin or weak usually because of illness or extreme hunger.

Ví dụ

Many children emaciate due to malnutrition in developing countries like Sudan.

Nhiều trẻ em gầy gò do suy dinh dưỡng ở các nước đang phát triển như Sudan.

They do not emaciate when provided with proper nutrition and healthcare.

Họ không gầy gò khi được cung cấp dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe hợp lý.

Can we prevent people from emaciating during economic crises like in Venezuela?

Chúng ta có thể ngăn chặn mọi người gầy gò trong các cuộc khủng hoảng kinh tế như ở Venezuela không?

She emaciated after weeks of starvation.

Cô ấy gầy trơ xương sau nhiều tuần đói đến chết.

He didn't emaciate despite the lack of food.

Anh ấy không gầy trơ xương mặc dù thiếu thức ăn.

Dạng động từ của Emaciate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emaciate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emaciated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emaciated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emaciates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emaciating

Emaciate (Adjective)

ɪmˈeɪʃieɪt
ɪmˈeɪʃieɪt
01

Cực kỳ mỏng hoặc yếu.

Extremely thin or weak.

Ví dụ

Many children emaciate due to poverty in developing countries like Haiti.

Nhiều trẻ em gầy gò do nghèo đói ở các nước đang phát triển như Haiti.

The emaciate man did not receive enough food during the crisis.

Người đàn ông gầy gò không nhận đủ thức ăn trong cuộc khủng hoảng.

Is it common for people to emaciate in war zones like Syria?

Có phải thường xảy ra người gầy gò ở các vùng chiến tranh như Syria không?

Her emaciate figure worried her friends.

Hình ảnh emaciate của cô ấy làm bạn bè lo lắng.

He was advised to avoid an emaciate diet.

Anh ta được khuyến nghị tránh chế độ ăn emaciate.

Kết hợp từ của Emaciate (Adjective)

CollocationVí dụ

Severely emaciated

Rất gầy

The child was severely emaciated due to malnutrition.

Đứa trẻ bị suy dinh dưỡng nặng do thiếu dinh dưỡng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emaciate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emaciate

Không có idiom phù hợp