Bản dịch của từ Embarge trong tiếng Việt

Embarge

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embarge (Verb)

ɛmbˈɑɹdʒ
ɛmbˈɑɹdʒ
01

(nội động) lên xà lan; để bắt tay vào.

(intransitive) to board a barge; to embark.

Ví dụ

During the social event, guests will embarge on a barge tour.

Trong sự kiện xã hội, các vị khách sẽ bắt đầu chuyến tham quan bằng xà lan.

The community members decided to embarge together for a charity event.

Các thành viên cộng đồng quyết định cùng nhau bắt tay vào một sự kiện từ thiện.

The mayor will embarge on the barge to greet the residents.

Thị trưởng sẽ lên xà lan để chào đón người dân.

02

(ngoại động) đưa vào sà lan.

(transitive) to put in a barge.

Ví dụ

The workers will embarge the goods for the charity event.

Các công nhân sẽ vận chuyển hàng hóa cho sự kiện từ thiện.

Volunteers embarged the supplies for the local homeless shelter.

Các tình nguyện viên vận chuyển hàng hóa cho những nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.

They embarged the relief supplies onto the barge for the flood victims.

Họ vận chuyển hàng cứu trợ lên sà lan cho các nạn nhân lũ lụt.

Embarge (Noun)

ɛmbˈɑɹdʒ
ɛmbˈɑɹdʒ
01

(hiếm) lệnh cấm vận.

(rare) an embargo.

Ví dụ

The country imposed an embarge on trade with its neighbors.

Đất nước áp đặt lệnh cấm vận thương mại với các nước láng giềng.

The government lifted the embarge, allowing goods to flow freely.

Chính phủ dỡ bỏ lệnh cấm vận, cho phép hàng hóa lưu thông tự do.

The embarge had a significant impact on the economy.

Lệnh cấm vận có tác động đáng kể đến nền kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embarge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embarge

Không có idiom phù hợp