Bản dịch của từ Embarge trong tiếng Việt
Embarge

Embarge (Verb)
(nội động) lên xà lan; để bắt tay vào.
(intransitive) to board a barge; to embark.
During the social event, guests will embarge on a barge tour.
Trong sự kiện xã hội, các vị khách sẽ bắt đầu chuyến tham quan bằng xà lan.
The community members decided to embarge together for a charity event.
Các thành viên cộng đồng quyết định cùng nhau bắt tay vào một sự kiện từ thiện.
The mayor will embarge on the barge to greet the residents.
Thị trưởng sẽ lên xà lan để chào đón người dân.
(ngoại động) đưa vào sà lan.
(transitive) to put in a barge.
The workers will embarge the goods for the charity event.
Các công nhân sẽ vận chuyển hàng hóa cho sự kiện từ thiện.
Volunteers embarged the supplies for the local homeless shelter.
Các tình nguyện viên vận chuyển hàng hóa cho những nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
They embarged the relief supplies onto the barge for the flood victims.
Họ vận chuyển hàng cứu trợ lên sà lan cho các nạn nhân lũ lụt.
Embarge (Noun)
The country imposed an embarge on trade with its neighbors.
Đất nước áp đặt lệnh cấm vận thương mại với các nước láng giềng.
The government lifted the embarge, allowing goods to flow freely.
Chính phủ dỡ bỏ lệnh cấm vận, cho phép hàng hóa lưu thông tự do.
The embarge had a significant impact on the economy.
Lệnh cấm vận có tác động đáng kể đến nền kinh tế.
"Embargo" là một thuật ngữ chỉ hành động chính phủ hoặc tổ chức quốc tế cấm hoặc hạn chế thương mại với một quốc gia hoặc khu vực nhất định, thường nhằm mục đích gây áp lực chính trị hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "embargo" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau, với lý do chính trị hoặc kinh tế cụ thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuật ngữ này.
Từ "embarge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embarguer", thường có nghĩa là "đưa lên tàu". Gốc Latin của nó là "barca", có nghĩa là "thuyền". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong thế kỷ 17, liên quan đến các tình huống kiểm soát giao thương, đặc biệt là việc ngăn chặn hàng hóa ra vào một khu vực. Ngày nay, "embarge" chỉ việc cấm hoặc hạn chế hàng hóa trong thương mại, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa ban đầu về việc quản lý hàng hóa trên phương tiện vận chuyển.
Từ "embargo" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh viết và đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề chính trị, kinh tế hoặc quan hệ quốc tế. Trong các tài liệu báo chí hoặc văn bản học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các lệnh cấm thương mại hoặc chính sách đối ngoại.