Bản dịch của từ Embark on trong tiếng Việt
Embark on

Embark on (Verb)
She decided to embark on a new adventure with her friends.
Cô ấy quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới với bạn bè của mình.
They will embark on a journey to explore different cultures.
Họ sẽ bắt đầu một chuyến đi để khám phá các nền văn hóa khác nhau.
The students will embark on a project to help the community.
Các sinh viên sẽ bắt đầu một dự án để giúp đỡ cộng đồng.
Embark on (Phrase)
She decided to embark on a volunteering mission in Africa.
Cô ấy quyết định bắt đầu một nhiệm vụ tình nguyện ở Châu Phi.
The organization plans to embark on a community clean-up campaign.
Tổ chức định kế hoạch bắt đầu một chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
Many students embark on environmental projects to raise awareness.
Nhiều học sinh bắt đầu các dự án môi trường để nâng cao ý thức.
Cụm động từ "embark on" có nghĩa là bắt đầu một hành trình, kế hoạch hoặc dự án quan trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào trải nghiệm hành trình, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào hành động thực hiện kế hoạch. "Embark on" thường đi kèm với các danh từ như "journey", "adventure" hoặc "project".
Cụm từ "embark on" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embarquer", được hình thành từ hai thành tố "en-" có nghĩa là "trong" và "barque" nghĩa là "thuyền nhỏ". Ban đầu, từ này chỉ hành động lên thuyền để khởi hành. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự bắt đầu một hành trình, dự án hoặc công việc nào đó. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà ngữ nghĩa có thể phát triển từ bối cảnh vật lý sang khái niệm trừu tượng.
Cụm từ "embark on" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về việc bắt đầu một hành trình, dự án hoặc quá trình học tập. Tần suất sử dụng của nó có thể coi là trung bình do tính phổ biến của các chủ đề liên quan đến khởi đầu và sự sáng tạo. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong văn cảnh học thuật và kinh doanh để mô tả việc khởi động các sáng kiến hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



