Bản dịch của từ Embolism trong tiếng Việt

Embolism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embolism (Noun)

ˈɛmbəlɪzəm
ˈɛmboʊlɪzəm
01

Tắc nghẽn động mạch, thường do cục máu đông hoặc bong bóng khí.

Obstruction of an artery typically by a clot of blood or an air bubble.

Ví dụ

Embolism can cause serious health issues in young athletes like John.

Tắc mạch có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho vận động viên trẻ như John.

Embolism does not only affect older people in social activities.

Tắc mạch không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi trong các hoạt động xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embolism/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.