Bản dịch của từ Clot trong tiếng Việt

Clot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clot (Noun)

klˈɑt
klˈɑt
01

Một người ngu ngốc hoặc vụng về.

A foolish or clumsy person.

Ví dụ

During the party, John spilled his drink like a clot.

Trong bữa tiệc, John làm đổ đồ uống của mình như một cục máu đông.

She's such a clot, always tripping over her own feet.

Cô ấy thật là cục đất, luôn vấp ngã trên đôi chân của chính mình.

The new intern is a bit of a clot when it comes to socializing.

Thực tập sinh mới có chút khó khăn khi giao tiếp với xã hội.

02

Một khối chất lỏng đông đặc, đặc biệt là máu, hoặc vật chất dính lại với nhau.

A thick mass of coagulated liquid, especially blood, or of material stuck together.

Ví dụ

After the accident, a clot formed in his injured leg.

Sau vụ tai nạn, một cục máu đông hình thành ở chân bị thương của anh ấy.

The clotting of blood is crucial for wound healing.

Sự đông máu rất quan trọng để chữa lành vết thương.

The clot obstructed the flow of blood in the veins.

Cục máu đông đã cản trở dòng máu trong tĩnh mạch.

Kết hợp từ của Clot (Noun)

CollocationVí dụ

Blood clot

Cục máu đông

Blood clot can be dangerous if not treated promptly.

Cục máu có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Clot (Verb)

klˈɑt
klˈɑt
01

Hình thành hoặc nguyên nhân hình thành cục máu đông.

Form or cause to form clots.

Ví dụ

The blood clotting process is crucial for wound healing.

Quá trình đông máu rất quan trọng để chữa lành vết thương.

The doctor explained how to prevent clots in social gatherings.

Bác sĩ đã giải thích cách ngăn ngừa cục máu đông trong các cuộc tụ tập xã hội.

Emotional stress can clot relationships and hinder social interactions.

Căng thẳng cảm xúc có thể làm tắc nghẽn các mối quan hệ và cản trở các tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clot

Không có idiom phù hợp