Bản dịch của từ Clot trong tiếng Việt
Clot
Clot (Noun)
During the party, John spilled his drink like a clot.
Trong bữa tiệc, John làm đổ đồ uống của mình như một cục máu đông.
She's such a clot, always tripping over her own feet.
Cô ấy thật là cục đất, luôn vấp ngã trên đôi chân của chính mình.
The new intern is a bit of a clot when it comes to socializing.
Thực tập sinh mới có chút khó khăn khi giao tiếp với xã hội.
After the accident, a clot formed in his injured leg.
Sau vụ tai nạn, một cục máu đông hình thành ở chân bị thương của anh ấy.
The clotting of blood is crucial for wound healing.
Sự đông máu rất quan trọng để chữa lành vết thương.
The clot obstructed the flow of blood in the veins.
Cục máu đông đã cản trở dòng máu trong tĩnh mạch.
Kết hợp từ của Clot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blood clot Cục máu đông | Blood clot can be dangerous if not treated promptly. Cục máu có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. |
Clot (Verb)
The blood clotting process is crucial for wound healing.
Quá trình đông máu rất quan trọng để chữa lành vết thương.
The doctor explained how to prevent clots in social gatherings.
Bác sĩ đã giải thích cách ngăn ngừa cục máu đông trong các cuộc tụ tập xã hội.
Emotional stress can clot relationships and hinder social interactions.
Căng thẳng cảm xúc có thể làm tắc nghẽn các mối quan hệ và cản trở các tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "clot" trong tiếng Anh chỉ đến một khối đông đặc hình thành từ các tế bào máu hoặc chất lỏng khác trong cơ thể, thường xảy ra trong quá trình đông máu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm rơi nhẹ hơn vào âm tiết đầu trong phiên âm của tiếng Anh Anh. Từ "clot" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh phi vật lý để mô tả sự kết tụ các phần tử không đồng nhất.
Từ "clot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clott", nghĩa là "gò, mảng, hoặc khối". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "clotum", là dạng quá khứ phân từ của động từ "claudere", có nghĩa là "đóng lại". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự kết tụ hoặc ngưng tụ của các chất lỏng, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh học, nơi nó miêu tả quá trình đông máu. Ngày nay, "clot" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự hình thành khối máu trong cơ thể.
Từ "clot" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nghe. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về y học hoặc môn sinh học, mô tả hiện tượng đông máu. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài giảng hoặc thông tin về sức khỏe. Ngoài ra, "clot" cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến huyết quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp