Bản dịch của từ Embonpoint trong tiếng Việt
Embonpoint

Embonpoint (Noun)
Many women feel confident about their embonpoint in social gatherings.
Nhiều phụ nữ cảm thấy tự tin về sự đầy đặn của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not all cultures appreciate embonpoint as a sign of beauty.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều đánh giá sự đầy đặn là vẻ đẹp.
Is embonpoint considered attractive in your culture's social events?
Sự đầy đặn có được coi là hấp dẫn trong các sự kiện xã hội của bạn không?
Từ "embonpoint" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là tình trạng cơ thể mập mạp hoặc có trọng lượng thừa, thường được sử dụng với một sắc thái tích cực hơn về vẻ đẹp hoặc sức hấp dẫn. Trong tiếng Anh, từ này ít gặp hơn và thường sử dụng trong bối cảnh văn chương hoặc khi đề cập đến các đặc điểm thể hình đẫy đà. "Embonpoint" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thể hiện xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ "embonpoint" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "en bon point", có nghĩa là "ở trạng thái tốt" hoặc "sức khỏe tốt". Nó được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 18, mô tả tình trạng cơ thể mũm mĩm, thường gợi đến sự giàu có và thịnh vượng. Hiện nay, từ này không chỉ được dùng để chỉ sự mũm mĩm mà còn mang sắc thái tích cực về sức khỏe và sự đầy đặn, khác với quan điểm tiêu cực về sự béo phì.
Từ "embonpoint" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong văn nói hoặc viết hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cơ thể, sức khỏe hoặc thảo luận về dinh dưỡng. Từ này thường liên quan đến các đối tượng như chế độ ăn uống, thẩm mỹ và văn hóa xã hội, có thể gợi nhắc đến sự chấp nhận hoặc phản đối hình thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp