Bản dịch của từ Emboss trong tiếng Việt
Emboss

Emboss (Verb)
She decided to emboss her initials on the leather notebook.
Cô ấy quyết định in chìm chữ cái của mình vào quyển sổ da.
He never embosses his name on any official documents.
Anh ấy không bao giờ in chìm tên mình vào bất kỳ tài liệu chính thức nào.
Did you emboss the logo on the invitation cards yourself?
Bạn có in chìm logo vào thẻ mời bằng chính tay không?
Dạng động từ của Emboss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emboss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embossing |
Họ từ
Từ "emboss" có nghĩa là khắc nổi lên bề mặt của một vật liệu, thường là kim loại, giấy hoặc da, nhằm tạo ra hình ảnh hoặc văn bản dưới dạng 3D. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật chế tác và thiết kế, cũng như trong in ấn. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "emboss" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "emboss" đôi khi đi kèm với các kỹ thuật cụ thể như "hot embossing" hoặc "cold embossing".
Từ "emboss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impositus", quá khứ phân từ của động từ "imponere", có nghĩa là "đặt lên". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, chủ yếu liên quan đến kỹ thuật tạo hình nổi trên bề mặt vật liệu. Ý nghĩa hiện tại của "emboss" không chỉ gợi nhắc đến hình thức thẩm mỹ mà còn hàm chứa giá trị của việc tạo ra hình ảnh đặc sắc, thể hiện sự tinh vi trong nghệ thuật chế tác.
Từ "emboss" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi mà từ vựng thường được sử dụng mang tính tổng quát hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế, nghệ thuật hoặc sản xuất, khi thảo luận về các kỹ thuật trang trí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các kỹ thuật khắc nổi trên vật liệu như giấy, kim loại hoặc da trong các ngành công nghiệp thiết kế đồ họa và sản xuất đồ thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp