Bản dịch của từ Embossed trong tiếng Việt
Embossed
Embossed (Verb)
The artist embossed the community logo on the new park benches.
Nghệ sĩ đã dập nổi logo cộng đồng trên những chiếc ghế công viên mới.
They did not emboss any designs on the social event invitations.
Họ đã không dập nổi bất kỳ thiết kế nào trên thiệp mời sự kiện xã hội.
Did the designer emboss the charity event flyers with unique patterns?
Nhà thiết kế đã dập nổi tờ rơi sự kiện từ thiện với các mẫu độc đáo chưa?
Dạng động từ của Embossed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emboss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embossing |
Embossed (Adjective)
The embossed invitations were stunning for Sarah's wedding last month.
Những thiệp mời nổi bật thật tuyệt vời cho đám cưới của Sarah tháng trước.
The embossed cards do not look cheap at all for social events.
Những thiệp nổi không hề trông rẻ tiền cho các sự kiện xã hội.
Are the embossed decorations popular for community gatherings this year?
Những trang trí nổi có phổ biến cho các buổi gặp gỡ cộng đồng năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp