Bản dịch của từ Embossed trong tiếng Việt
Embossed

Embossed (Verb)
The artist embossed the community logo on the new park benches.
Nghệ sĩ đã dập nổi logo cộng đồng trên những chiếc ghế công viên mới.
They did not emboss any designs on the social event invitations.
Họ đã không dập nổi bất kỳ thiết kế nào trên thiệp mời sự kiện xã hội.
Did the designer emboss the charity event flyers with unique patterns?
Nhà thiết kế đã dập nổi tờ rơi sự kiện từ thiện với các mẫu độc đáo chưa?
Dạng động từ của Embossed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emboss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embossing |
Embossed (Adjective)
The embossed invitations were stunning for Sarah's wedding last month.
Những thiệp mời nổi bật thật tuyệt vời cho đám cưới của Sarah tháng trước.
The embossed cards do not look cheap at all for social events.
Những thiệp nổi không hề trông rẻ tiền cho các sự kiện xã hội.
Are the embossed decorations popular for community gatherings this year?
Những trang trí nổi có phổ biến cho các buổi gặp gỡ cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Từ "embossed" (được in nổi) được sử dụng để chỉ kỹ thuật tạo ra hình ảnh hoặc chữ cái nổi lên trên bề mặt của vật liệu, thường là giấy, kim loại hoặc da. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong ngành công nghiệp in ấn và sản xuất, từ "embossed" có thể được cụ thể hóa hơn khi diễn tả các kỹ thuật khác nhau hoặc các loại sản phẩm khác nhau được sử dụng để tạo ra hiệu ứng này.
Từ "embossed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "emboser", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "đẩy cao". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng Latin "imponere", có nghĩa là "đặt lên", kết hợp với tiền tố "em-" thể hiện sự gia tăng hoặc nâng cao. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong nghệ thuật trang trí, để chỉ kỹ thuật tạo hình nổi trên bề mặt vật liệu, thể hiện rõ sự tương ứng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "embossed" không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong 4 thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có giá trị trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế sản phẩm, nghệ thuật trang trí, và in ấn, nơi việc mô tả các bề mặt nổi hoặc hoa văn là cần thiết. "Embossed" thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật tạo hình ba chiều trên các bề mặt chất liệu như giấy hoặc kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp