Bản dịch của từ Embroil trong tiếng Việt
Embroil

Embroil (Verb)
The gossip embroiled the whole community in unnecessary drama.
Lời đồn đã cuốn hút cả cộng đồng vào một vở kịch không cần thiết.
The controversial post embroiled the online forum in heated debates.
Bài đăng gây tranh cãi đã cuốn hút diễn đàn trực tuyến vào những cuộc tranh luận sôi nổi.
The political scandal embroiled many prominent figures in a complex web.
Vụ bê bối chính trị đã cuốn hút nhiều nhân vật nổi tiếng vào một vòng lưới phức tạp.
Dạng động từ của Embroil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embroil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embroiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embroiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embroils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embroiling |
Họ từ
Từ "embroil" có nghĩa là lôi kéo hoặc làm cho ai đó tham gia vào một tình huống phức tạp, thường liên quan đến xung đột hoặc mâu thuẫn. Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embroiller". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, với cách phát âm ở Anh thường nghe rõ ràng hơn so với ở Mỹ, nơi nó có thể được nhấn mạnh ít hơn.
Từ "embroil" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embroiller", mang nghĩa là "độn lộn" hoặc "làm rối". Nguồn gốc Latin của nó là "broillare", có nghĩa là "nấu sôi". Qua thời gian, động từ này đã phát triển để chỉ hành động đặt ai đó vào tình huống phức tạp hoặc xung đột. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen của sự sôi sục sang nghĩa bóng của sự rối ren cho thấy sự kết nối mạnh mẽ giữa sự can thiệp và xung đột trong các tình huống xã hội.
Từ "embroil" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và nói, nơi biểu đạt ý kiến và tình huống thường dùng từ ngữ đơn giản, phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này xuất hiện nhiều hơn ở bối cảnh văn chương hoặc xã hội, chỉ việc lôi kéo ai đó vào các xung đột hoặc tranh cãi. Từ "embroil" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, tranh luận hoặc mâu thuẫn xã hội, phản ánh sự phức tạp trong quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp