Bản dịch của từ Embryologist trong tiếng Việt

Embryologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embryologist (Noun)

ɛmbɹiˈɑlədʒɪst
ɛmbɹiˈɑlədʒɪst
01

Một chuyên gia về phôi học, một nhánh của sinh học và y học quan tâm đến việc nghiên cứu phôi và sự phát triển của chúng.

A specialist in embryology the branch of biology and medicine concerned with the study of embryos and their development.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known embryologist in our local university.

Tiến sĩ Smith là một nhà phôi học nổi tiếng tại trường đại học địa phương.

Many people are not aware of what an embryologist does.

Nhiều người không biết nhà phôi học làm gì.

Is an embryologist necessary for all pregnancy cases?

Nhà phôi học có cần thiết cho tất cả các trường hợp mang thai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embryologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embryologist

Không có idiom phù hợp