Bản dịch của từ Embryologist trong tiếng Việt
Embryologist

Embryologist (Noun)
Một chuyên gia về phôi học, một nhánh của sinh học và y học quan tâm đến việc nghiên cứu phôi và sự phát triển của chúng.
A specialist in embryology the branch of biology and medicine concerned with the study of embryos and their development.
Dr. Smith is a well-known embryologist in our local university.
Tiến sĩ Smith là một nhà phôi học nổi tiếng tại trường đại học địa phương.
Many people are not aware of what an embryologist does.
Nhiều người không biết nhà phôi học làm gì.
Is an embryologist necessary for all pregnancy cases?
Nhà phôi học có cần thiết cho tất cả các trường hợp mang thai không?
Từ "embryologist" chỉ người chuyên nghiên cứu và làm việc với phôi thai, bao gồm các quá trình phát triển và hình thành của nó trong giai đoạn đầu đời. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học phát triển, y học sinh sản và di truyền học. Embryologist có vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ về các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản và liệu pháp tế bào gốc.
Từ "embryologist" có nguồn gốc từ gốc Latin "embryon", có nghĩa là "thai nhi" và từ Hy Lạp "logia", có nghĩa là "nghiên cứu". Embryon xuất phát từ "embruō", thể hiện quá trình phát triển của sinh vật trong giai đoạn đầu. Lịch sử từ này bắt đầu vào thế kỷ 19, khi sự phát triển của phôi thai trở thành một lĩnh vực nghiên cứu độc lập trong sinh học. Ngày nay, "embryologist" chỉ những chuyên gia nghiên cứu và ứng dụng các kiến thức về sự phát triển phôi thai, góp phần quan trọng trong y học và sinh học phát triển.
Từ "embryologist" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật liên quan đến y học, sinh học và khoa học sinh sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến bài viết nghiên cứu hoặc các đề tài về phát triển phôi. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được nhắc đến trong các hội thảo khoa học, các công trình nghiên cứu y sinh, và các cuộc thảo luận về công nghệ sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp