Bản dịch của từ Emersed trong tiếng Việt
Emersed

Emersed (Adjective)
The emersed plants in the pond attract many local birds.
Những cây thủy sinh nổi trên mặt nước thu hút nhiều loài chim địa phương.
The emersed plants do not grow well in deep water.
Những cây thủy sinh nổi không phát triển tốt trong nước sâu.
Are the emersed plants in your garden thriving this season?
Những cây thủy sinh nổi trong vườn của bạn có phát triển tốt mùa này không?
Từ "emersed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đi vào" hoặc "nhấn chìm vào". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc một vật thể hoặc cá nhân được bao quanh bởi nước hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự thay đổi trong bối cảnh và tần suất sử dụng. Từ "emersed" ít gặp hơn trong tiếng Anh hàng ngày, thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả các hiện tượng tự nhiên.
Từ "emersed" xuất phát từ gốc Latin "emersus", quá khứ phân từ của động từ "emerger", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". Gốc Latin này bao gồm tiền tố "e-" (ra) và "mergere" (nhúng). Ý nghĩa hiện tại của "emersed" liên quan đến việc một vật thể hoặc sinh vật nhô lên khỏi bề mặt nước hoặc bị ngập trong nước, phản ánh quá trình chuyển biến từ trạng thái ẩn đến trạng thái lộ rõ, duy trì sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "emersed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về môi trường và sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng một vật thể hoàn toàn ngập trong nước hoặc chất lỏng, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc văn học mô tả sự chuyển đổi của sinh vật trong môi trường nước.