Bản dịch của từ Emersed trong tiếng Việt
Emersed
Adjective
Emersed (Adjective)
Ví dụ
The emersed plants in the pond attract many local birds.
Những cây thủy sinh nổi trên mặt nước thu hút nhiều loài chim địa phương.
The emersed plants do not grow well in deep water.
Những cây thủy sinh nổi không phát triển tốt trong nước sâu.
Are the emersed plants in your garden thriving this season?
Những cây thủy sinh nổi trong vườn của bạn có phát triển tốt mùa này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emersed
Không có idiom phù hợp