Bản dịch của từ Emersed trong tiếng Việt

Emersed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emersed (Adjective)

01

Biểu thị hoặc đặc điểm của thực vật thủy sinh vươn lên trên mặt nước.

Denoting or characteristic of an aquatic plant reaching above the surface of the water.

Ví dụ

The emersed plants in the pond attract many local birds.

Những cây thủy sinh nổi trên mặt nước thu hút nhiều loài chim địa phương.

The emersed plants do not grow well in deep water.

Những cây thủy sinh nổi không phát triển tốt trong nước sâu.

Are the emersed plants in your garden thriving this season?

Những cây thủy sinh nổi trong vườn của bạn có phát triển tốt mùa này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emersed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emersed

Không có idiom phù hợp