Bản dịch của từ Emigrant trong tiếng Việt
Emigrant

Emigrant (Noun)
The emigrant found a new home in Australia.
Người di cư đã tìm được một ngôi nhà mới ở Úc.
Many emigrants from Europe moved to America for better opportunities.
Nhiều người di cư từ châu Âu đã chuyển đến Mỹ vì cơ hội tốt hơn.
The emigrant community in Canada is diverse and vibrant.
Cộng đồng người di cư ở Canada đa dạng và sôi động.
Dạng danh từ của Emigrant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emigrant | Emigrants |
Họ từ
Từ "emigrant" (người di cư) được sử dụng để chỉ những cá nhân rời bỏ quê hương để định cư tại một quốc gia khác. Khác với "immigrant" (người nhập cư), từ "emigrant" tập trung vào hành động ra đi khỏi đất nước gốc. Trong tiếng Anh British và American, cách phát âm và chữ viết giống nhau, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "emigrant" thường nhấn mạnh quá trình di cư, trong khi "immigrant" tập trung vào việc nhập cư vào một quốc gia mới.
Từ "emigrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emigrantem", hình thức hiện tại của động từ "emigrare", có nghĩa là "rời khỏi". Từ này được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra) và "migrare" (di cư). Sự xuất hiện của thuật ngữ này lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 phản ánh xu hướng di cư lớn trong thời kỳ công nghiệp hóa. Ngày nay, từ "emigrant" chỉ những người rời bỏ quốc gia của họ để định cư tại quốc gia khác, nhấn mạnh khía cạnh rời bỏ và tìm kiếm cơ hội mới.
Từ "emigrant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến di cư, xã hội học và kinh tế. Trong các tình huống khác, "emigrant" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề di dân, văn hóa và chính trị, đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu về di cư toàn cầu và các chính sách liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



