Bản dịch của từ Emigrant trong tiếng Việt

Emigrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emigrant(Noun)

ˈɛmɪɡrənt
ˈɛmɪɡrənt
01

Một người rời bỏ quê hương để định cư ở một quốc gia khác.

A person who leaves their country to settle in another

Ví dụ
02

Một người di cư, đặc biệt là đến một quốc gia khác.

A person who emigrates especially to another country

Ví dụ
03

Một người rời bỏ quê hương để đến một nơi ở mới.

A person who leaves their native country for a new home

Ví dụ