Bản dịch của từ Emigrate trong tiếng Việt
Emigrate

Emigrate (Verb)
Many people emigrate from developing countries to seek better opportunities abroad.
Nhiều người di cư từ các nước đang phát triển để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
My grandparents emigrated from Europe to the United States in the 1950s.
Ông bà tôi di cư từ Châu Âu đến Hoa Kỳ vào những năm 1950.
The decision to emigrate is often influenced by economic factors.
Quyết định di cư thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế.
Dạng động từ của Emigrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emigrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emigrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emigrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emigrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emigrating |
Họ từ
Từ "emigrate" có nghĩa là rời khỏi quê hương hoặc đất nước của một cá nhân để định cư tại một quốc gia khác. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường nhấn mạnh vào hành động rời đi, không giống như "immigrate" (nhập cư), tập trung vào việc đến nơi mới. Cả hai từ này đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút trong văn bản, song ý nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau.
Từ "emigrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emigrare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "migrare" có nghĩa là "di cư". Thuật ngữ này có lịch sử bắt đầu từ thế kỷ 15, diễn tả hành động di chuyển khỏi đất nước gốc để định cư ở nơi khác. Ngày nay, "emigrate" chỉ hành động rời bỏ quê hương để sinh sống tại một quốc gia khác, phát triển từ bản chất của việc di cư trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "emigrate" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về di cư và các khía cạnh xã hội, kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để trình bày quan điểm về lý do và ảnh hưởng của việc di cư đối với cá nhân và cộng đồng. Ngoài ra, "emigrate" cũng xuất hiện trong các bối cảnh khác như báo chí, nghiên cứu nhân khẩu học và chính sách nhập cư, nói về quá trình rời bỏ quê hương để định cư ở nước ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



