Bản dịch của từ Emmanuel trong tiếng Việt
Emmanuel

Emmanuel (Noun Uncountable)
Emmanuel represents unity among diverse cultures in modern social movements.
Emmanuel đại diện cho sự thống nhất giữa các nền văn hóa trong các phong trào xã hội hiện đại.
Emmanuel is not just a symbol; it inspires global cooperation efforts.
Emmanuel không chỉ là một biểu tượng; nó truyền cảm hứng cho các nỗ lực hợp tác toàn cầu.
Is Emmanuel recognized in discussions about global social issues today?
Liệu Emmanuel có được công nhận trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội toàn cầu hôm nay không?
"Emmanuel" là một tên riêng có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang nghĩa "Thiên Chúa ở cùng chúng ta". Tên này thường được sử dụng trong các cộng đồng Kitô giáo, đặc biệt vào mùa Giáng sinh để nhấn mạnh sự hiện diện của Chúa Giê-su. Trong tiếng Anh, "Emmanuel" có phiên bản viết tắt là "Immanuel". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng tên này, cả về viết và phát âm.
Từ "Emmanuel" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "עִמָּנוּאֵל" (Immanuel), có nghĩa là "Thiên Chúa ở với chúng ta". Trong văn bản Kinh Thánh, tên này nhấn mạnh sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống con người. Từ này được phiên âm qua tiếng Latinh là "Emmanuelis" và đã trở thành một tên truyền thống trong văn hóa Kitô giáo, biểu trưng cho sự an ủi và niềm hy vọng. Sự kết nối này thể hiện mối quan hệ giữa tín đồ và đức tin, đồng thời làm nổi bật bản chất thiêng liêng của từ.
Từ "Emmanuel" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh, nơi "Emmanuel" thường được hiểu là "Thiên Chúa ở cùng chúng ta". Tên này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân văn hoặc nghệ thuật, liên quan đến các tác phẩm mang chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp