Bản dịch của từ Emmanuel trong tiếng Việt

Emmanuel

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emmanuel (Noun Uncountable)

01

Một biểu tượng của tính phổ quát được một số vị vua của châu âu thời trung cổ và đầu hiện đại sử dụng.

An emblem of universality taken up by some monarchs of medieval and early modern europe.

Ví dụ

Emmanuel represents unity among diverse cultures in modern social movements.

Emmanuel đại diện cho sự thống nhất giữa các nền văn hóa trong các phong trào xã hội hiện đại.

Emmanuel is not just a symbol; it inspires global cooperation efforts.

Emmanuel không chỉ là một biểu tượng; nó truyền cảm hứng cho các nỗ lực hợp tác toàn cầu.

Is Emmanuel recognized in discussions about global social issues today?

Liệu Emmanuel có được công nhận trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội toàn cầu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emmanuel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emmanuel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.