Bản dịch của từ Emmer trong tiếng Việt

Emmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emmer (Noun)

ˈɛmɚ
ˈɛməɹ
01

Một loại lúa mì lâu đời có tai có râu và bông nhỏ, mỗi hạt chứa hai hạt, hiện được trồng chủ yếu để làm thức ăn gia súc và ngũ cốc ăn sáng.

A long-established species of wheat with bearded ears and spikelets that each contain two grains, now grown mainly for fodder and breakfast cereals.

Ví dụ

Emmer wheat is used to make nutritious breakfast cereals.

Lúa mì Emmer được sử dụng để làm ngũ cốc ăn sáng bổ dưỡng.

Farmers grow emmer as fodder for livestock in rural communities.

Nông dân trồng lúa mì emmer làm thức ăn cho gia súc ở các cộng đồng nông thôn.

The cultivation of emmer has a long history in social agriculture.

Việc trồng lúa mì emmer có lịch sử lâu đời trong nông nghiệp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emmer

Không có idiom phù hợp