Bản dịch của từ Emmer trong tiếng Việt
Emmer

Emmer (Noun)
Emmer wheat is used to make nutritious breakfast cereals.
Lúa mì Emmer được sử dụng để làm ngũ cốc ăn sáng bổ dưỡng.
Farmers grow emmer as fodder for livestock in rural communities.
Nông dân trồng lúa mì emmer làm thức ăn cho gia súc ở các cộng đồng nông thôn.
The cultivation of emmer has a long history in social agriculture.
Việc trồng lúa mì emmer có lịch sử lâu đời trong nông nghiệp xã hội.
Họ từ
Emmer (tiếng Việt: lúa mạch nếp) là một loại ngũ cốc thuộc họ lúa (Poaceae), có tên khoa học là Triticum dicoccum. Loại ngũ cốc này có nguồn gốc từ vùng Trung Đông và được biết đến như tổ tiên của lúa mì hiện đại. Emmer thường được sử dụng trong sản xuất bột và thực phẩm, với hàm lượng dinh dưỡng cao. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, emmer đôi khi được gọi là "farro". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ẩm thực và phong tục chế biến.
Từ "emmer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emmer" (hay "hordeum"), chỉ loại lúa mạch cổ xưa. Emmer là một trong những giống lúa mạch đầu tiên được con người trồng từ khoảng 10.000 năm trước, chủ yếu trong khu vực Trung Đông. Sự phát triển của nền nông nghiệp đã dẫn đến sự phổ biến của emmer, nó được sử dụng trong chế biến thực phẩm và làm nguyên liệu cho bia. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, "emmer" đã trở thành biểu tượng của truyền thống nông nghiệp và sự đa dạng sinh học trong sản xuất lương thực.
Từ "emmer" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến thực phẩm và nông nghiệp, thể hiện một loại lúa mì cổ, đặc biệt trong các nghiên cứu về di truyền thực vật hoặc nông nghiệp bền vững. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống phổ biến như thảo luận về nguồn gốc thực phẩm hoặc khái niệm đa dạng gen trong nông nghiệp.