Bản dịch của từ Empanada trong tiếng Việt
Empanada

Empanada (Noun)
Maria brought empanadas to the social gathering last Saturday.
Maria đã mang empanadas đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy tuần trước.
They did not serve empanadas at the community picnic this year.
Họ đã không phục vụ empanadas tại buổi picnic cộng đồng năm nay.
Did you try the empanadas at the local food festival?
Bạn đã thử empanadas tại lễ hội ẩm thực địa phương chưa?
Empanada là một loại bánh được làm từ bột mì, thường có hình bán nguyệt, được nhồi với nhiều loại nhân khác nhau như thịt, rau củ hoặc pho mát. Xuất phát từ các nền văn hóa ẩm thực Tây Ban Nha và Mỹ Latinh, empanada đã trở thành món ăn phổ biến trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, từ này thường được sử dụng không chính thức trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "empanada" có nguồn gốc từ động từ Latin "impanare", nghĩa là "che phủ bằng bánh mì". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" và danh từ "panis", có nghĩa là "bánh mì". "Empanada" đã trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ và văn hóa, trở thành một món ăn phổ biến trong ẩm thực Tây Ban Nha và Mỹ Latinh, thường được nhồi với nhân thịt, rau hoặc phô mai, phản ánh truyền thống ẩm thực đa dạng và phong phú của các vùng miền này.
Từ "empanada" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất cụ thể của nó như một món ăn truyền thống từ các nền văn hóa nói tiếng Tây Ban Nha. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa ẩm thực hoặc khi thảo luận về du lịch và trải nghiệm ẩm thực, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn. "Empanada" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về món ăn, sự kiện ẩm thực hoặc trong các bài viết về ẩm thực quốc tế.