Bản dịch của từ Empanada trong tiếng Việt

Empanada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empanada (Noun)

ɛmpənˈɑdə
ɛmpənˈɑdə
01

Một loại bánh ngọt kiểu tây ban nha hoặc mỹ latinh có nhiều loại nguyên liệu thơm ngon và được nướng hoặc chiên.

A spanish or latin american pastry turnover filled with a variety of savoury ingredients and baked or fried.

Ví dụ

Maria brought empanadas to the social gathering last Saturday.

Maria đã mang empanadas đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy tuần trước.

They did not serve empanadas at the community picnic this year.

Họ đã không phục vụ empanadas tại buổi picnic cộng đồng năm nay.

Did you try the empanadas at the local food festival?

Bạn đã thử empanadas tại lễ hội ẩm thực địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empanada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empanada

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.