Bản dịch của từ Employee stock option trong tiếng Việt
Employee stock option
Noun [U/C]

Employee stock option (Noun)
ɛmplˈɔɪi stˈɑk ˈɑpʃən
ɛmplˈɔɪi stˈɑk ˈɑpʃən
01
Một ưu đãi tài chính được cung cấp cho nhân viên, cho phép họ có quyền mua cổ phiếu của công ty với giá đã xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
A financial incentive provided to employees that gives them the right to purchase shares of the company's stock at a predetermined price within a specified time period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ chế thưởng nhằm tạo sự ăn khớp lợi ích giữa nhân viên và cổ đông bằng cách cung cấp một khoản lợi tài chính tiềm năng dựa trên hiệu suất công ty.
A reward mechanism intended to align the interests of employees and shareholders by providing a potential financial gain based on company performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Employee stock option
Không có idiom phù hợp