Bản dịch của từ Employee stock option trong tiếng Việt

Employee stock option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employee stock option (Noun)

ɛmplˈɔɪi stˈɑk ˈɑpʃən
ɛmplˈɔɪi stˈɑk ˈɑpʃən
01

Một ưu đãi tài chính được cung cấp cho nhân viên, cho phép họ có quyền mua cổ phiếu của công ty với giá đã xác định trong một khoảng thời gian nhất định.

A financial incentive provided to employees that gives them the right to purchase shares of the company's stock at a predetermined price within a specified time period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại kế hoạch phúc lợi cho nhân viên, trong đó nhân viên được cấp quyền mua cổ phiếu của công ty với giá cố định.

A type of employee benefit plan where the employees are granted options to buy company shares at a fixed price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ chế thưởng nhằm tạo sự ăn khớp lợi ích giữa nhân viên và cổ đông bằng cách cung cấp một khoản lợi tài chính tiềm năng dựa trên hiệu suất công ty.

A reward mechanism intended to align the interests of employees and shareholders by providing a potential financial gain based on company performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/employee stock option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employee stock option

Không có idiom phù hợp