Bản dịch của từ Employment opportunities trong tiếng Việt
Employment opportunities
Employment opportunities (Noun)
Many new employment opportunities arose after the community center opened.
Nhiều cơ hội việc làm mới xuất hiện sau khi trung tâm cộng đồng mở.
There are not enough employment opportunities for recent graduates in our city.
Không có đủ cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp ở thành phố chúng tôi.
Are there sufficient employment opportunities for women in technology today?
Có đủ cơ hội việc làm cho phụ nữ trong công nghệ ngày nay không?
Many employment opportunities exist in the tech industry for skilled workers.
Nhiều cơ hội việc làm tồn tại trong ngành công nghệ cho lao động có kỹ năng.
There are not enough employment opportunities for recent graduates in our city.
Không có đủ cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp ở thành phố chúng tôi.
Sự sẵn có của các vị trí hoặc công việc cho những cá nhân đang tìm kiếm việc làm.
The availability of positions or jobs for individuals seeking work.
Many cities lack sufficient employment opportunities for recent graduates like Sarah.
Nhiều thành phố thiếu cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp như Sarah.
There are not enough employment opportunities in rural areas across the country.
Không có đủ cơ hội việc làm ở các vùng nông thôn trên toàn quốc.
Are there employment opportunities available for skilled workers in this city?
Có cơ hội việc làm nào cho lao động có tay nghề ở thành phố này không?
Many employment opportunities exist in technology for skilled workers today.
Nhiều cơ hội việc làm tồn tại trong lĩnh vực công nghệ cho công nhân có kỹ năng ngày nay.
There are not enough employment opportunities for recent graduates in Vietnam.
Không có đủ cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp ở Việt Nam.
Cơ hội cho các cá nhân có được kinh nghiệm làm việc thực tế hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
A chance for individuals to gain practical work experience or skills in a particular field.
Many young people seek employment opportunities in their local communities.
Nhiều người trẻ tìm kiếm cơ hội việc làm trong cộng đồng địa phương.
There are not enough employment opportunities for recent graduates this year.
Năm nay không có đủ cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp.
What employment opportunities are available for volunteers in social work?
Có những cơ hội việc làm nào cho tình nguyện viên trong công tác xã hội?
Many youth seek employment opportunities during summer breaks for experience.
Nhiều bạn trẻ tìm kiếm cơ hội việc làm trong kỳ nghỉ hè để có kinh nghiệm.
There are not enough employment opportunities for graduates in our city.
Không có đủ cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp ở thành phố chúng ta.
Cơ hội việc làm (employment opportunities) chỉ những khả năng hoặc lựa chọn có sẵn cho cá nhân trong lĩnh vực nghề nghiệp, thường liên quan đến việc tuyển dụng, thăng tiến hoặc phát triển trong sự nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh thị trường lao động. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt, chứ không ở nghĩa và chức năng sử dụng.