Bản dịch của từ Empress trong tiếng Việt
Empress

Empress (Noun)
The empress of Japan visited the United States last year.
Nữ hoàng Nhật Bản đã thăm Hoa Kỳ vào năm ngoái.
The empress does not control the country's daily operations.
Nữ hoàng không kiểm soát hoạt động hàng ngày của đất nước.
Is the empress attending the social event next month?
Nữ hoàng có tham dự sự kiện xã hội vào tháng tới không?
Dạng danh từ của Empress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Empress | Empresses |
Họ từ
Từ "empress" chỉ về một nữ hoàng, thường là vợ của hoàng đế hoặc một vị lãnh đạo cao cấp trong một hệ thống quân chủ. Trong tiếng Anh, "empress" được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố văn hóa, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. "Empress" cũng mang ý nghĩa biểu tượng cho quyền lực và sự thống trị trong các xã hội phong kiến.
Từ "empress" xuất phát từ tiếng La-tinh "imperatrix", là dạng nữ của "imperator", có nghĩa là người chỉ huy hoặc thống trị. "Imperator" có nguồn gốc từ động từ "imperare", mang nghĩa ra lệnh hoặc chỉ huy. Trong tiếng La-tinh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ những vị vua hoặc người đứng đầu quân đội. Ngày nay, "empress" chỉ nữ hoàng hoặc nữ thống trị, phản ánh sức mạnh và quyền lực lãnh đạo từ bối cảnh lịch sử xưa.
Từ "empress" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử và văn hóa, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề như quyền lực hoặc các nhân vật lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh hoặc các tài liệu nghiên cứu về chế độ quân chủ, nơi mà hình ảnh của nữ hoàng và ảnh hưởng của bà tới xã hội được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp