Bản dịch của từ Emptier trong tiếng Việt

Emptier

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emptier (Adjective)

ˈɛmtiɚ
ˈɛmptiɚ
01

Dạng so sánh của trống rỗng: trống rỗng hơn.

Comparative form of empty more empty.

Ví dụ

The community center feels emptier since the new mall opened nearby.

Trung tâm cộng đồng cảm thấy trống trải hơn kể từ khi trung tâm mua sắm mới mở.

The streets are not emptier during the festival; they are crowded.

Các con phố không trống trải hơn trong lễ hội; chúng đông đúc.

Is the park emptier in winter compared to summer months?

Công viên có trống trải hơn vào mùa đông so với mùa hè không?

Dạng tính từ của Emptier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Empty

Trống rỗng

Emptier

Rỗng hơn

Emptiest

Trống nhất

Emptier (Noun)

ˈɛmtiɚ
ˈɛmptiɚ
01

Người làm cho một căn phòng, tòa nhà, v.v. trở nên trống rỗng.

A person who makes a room building etc empty.

Ví dụ

The emptier cleared the hall after the community event last Saturday.

Người dọn dẹp đã làm trống hội trường sau sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The emptier did not remove all the chairs from the room.

Người dọn dẹp đã không lấy hết tất cả ghế ra khỏi phòng.

Is the emptier responsible for cleaning after the social gathering?

Người dọn dẹp có trách nhiệm làm sạch sau buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emptier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emptier

Không có idiom phù hợp