Bản dịch của từ Emptier trong tiếng Việt
Emptier

Emptier (Adjective)
Dạng so sánh của trống rỗng: trống rỗng hơn.
Comparative form of empty more empty.
The community center feels emptier since the new mall opened nearby.
Trung tâm cộng đồng cảm thấy trống trải hơn kể từ khi trung tâm mua sắm mới mở.
The streets are not emptier during the festival; they are crowded.
Các con phố không trống trải hơn trong lễ hội; chúng đông đúc.
Is the park emptier in winter compared to summer months?
Công viên có trống trải hơn vào mùa đông so với mùa hè không?
Dạng tính từ của Emptier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Empty Trống rỗng | Emptier Rỗng hơn | Emptiest Trống nhất |
Emptier (Noun)
The emptier cleared the hall after the community event last Saturday.
Người dọn dẹp đã làm trống hội trường sau sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The emptier did not remove all the chairs from the room.
Người dọn dẹp đã không lấy hết tất cả ghế ra khỏi phòng.
Is the emptier responsible for cleaning after the social gathering?
Người dọn dẹp có trách nhiệm làm sạch sau buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "emptier" là dạng so sánh hơn của tính từ "empty", mang nghĩa là "rỗng hơn" hoặc "trống hơn". Trong tiếng Anh, "emptier" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả không gian vật lý hoặc cảm xúc trống rỗng.
Từ "emptier" có nguồn gốc từ động từ "empty", xuất phát từ tiếng Latinh "inānīre", có nghĩa là làm rỗng hoặc không có nội dung. Tiền tố "em-" có nghĩa là "ra ngoài" và gốc "tī" có ý chỉ trạng thái hoặc hành động. Trong ngữ cảnh hiện tại, "emptier" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc đối tượng đã trở nên rỗng hơn, nhấn mạnh sự so sánh về mức độ trống rỗng giữa các đối tượng khác nhau.
Từ "emptier" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít phổ biến hơn trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "emptier" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu vắng, tình trạng không còn gì hoặc sự trống rỗng, như trong văn học, tâm lý hay phân tích xã hội. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, không gian vật lý hoặc chất lượng cuộc sống.