Bản dịch của từ Empty promises trong tiếng Việt
Empty promises
Noun [U/C]

Empty promises (Noun)
ˈɛmpti pɹˈɑməsəz
ˈɛmpti pɹˈɑməsəz
01
Một cam kết hoặc đảm bảo không được thực hiện hoặc không thành thật.
A commitment or assurance that is not fulfilled or is insincere.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "empty promises" chỉ những lời hứa không có thực tế hoặc thiếu cam kết, dẫn đến sự thất vọng hoặc mất lòng tin từ phía người nghe. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái. Ở British English, cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, trong khi ở American English, nó có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày về trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Empty promises
Không có idiom phù hợp