Bản dịch của từ Empty promises trong tiếng Việt
Empty promises
Empty promises (Noun)
Một cam kết hoặc đảm bảo không được thực hiện hoặc không thành thật.
A commitment or assurance that is not fulfilled or is insincere.
Cụm từ "empty promises" chỉ những lời hứa không có thực tế hoặc thiếu cam kết, dẫn đến sự thất vọng hoặc mất lòng tin từ phía người nghe. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái. Ở British English, cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, trong khi ở American English, nó có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày về trách nhiệm cá nhân.