Bản dịch của từ Emulating trong tiếng Việt
Emulating

Emulating (Verb)
She is emulating her favorite singer's style in her performances.
Cô ấy đang bắt chước phong cách của ca sĩ yêu thích trong các buổi biểu diễn.
Students are emulating successful entrepreneurs in their business projects.
Các sinh viên đang bắt chước các doanh nhân thành công trong các dự án kinh doanh của họ.
Many young people are emulating the fashion trends set by influencers.
Nhiều người trẻ đang bắt chước những xu hướng thời trang do các người ảnh hưởng đặt ra.
Sánh ngang hoặc vượt qua (một người hoặc thành tích), thường bằng cách bắt chước.
Match or surpass (a person or achievement), typically by imitation.
She excelled in emulating her mentor's teaching style.
Cô ấy xuất sắc trong việc bắt chước phong cách giảng dạy của người hướng dẫn của mình.
The students aimed at emulating the top performers in class.
Các học sinh nhắm tới việc vượt qua những người biểu diễn xuất sắc nhất trong lớp.
He succeeded in emulating his favorite singer's vocal range.
Anh ấy thành công trong việc bắt chước phạm vi giọng hát của ca sĩ yêu thích của mình.
Dạng động từ của Emulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emulating |
Họ từ
Từ "emulating" có nguồn gốc từ động từ "emulate", có nghĩa là cố gắng bắt chước hoặc vượt trội hơn ai đó hoặc cái gì đó, thường với mong muốn đạt được thành công hoặc phẩm chất tích cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này; cả hai đều phát âm /ˈɛm.jʊ.leɪt/ và được áp dụng trong các ngữ cảnh tương tự, thường liên quan đến việc học hỏi từ người khác để cải thiện bản thân.
Từ "emulating" có nguồn gốc từ động từ Latin "aemulor", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "mô phỏng". Hình thức hiện đại của từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "emuler", mang nghĩa "đua tranh với ai đó". Trong ngữ cảnh hiện tại, "emulating" không chỉ đề cập đến việc mô phỏng hay bắt chước hành vi, mà còn thể hiện sự nỗ lực vượt qua một hình mẫu hoặc đạt được tiêu chuẩn cao hơn, phản ánh tinh thần cạnh tranh và sự tiến bộ trong học tập, phát triển cá nhân.
Từ "emulating" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng phân tích và so sánh. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục và tâm lý học, khi nói về việc bắt chước hoặc học hỏi từ người khác nhằm cải thiện bản thân hoặc đạt được thành công trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



