Bản dịch của từ Enactment trong tiếng Việt
Enactment
Enactment (Noun)
The enactment of stricter gun control laws was widely debated.
Việc ban hành luật kiểm soát súng nghiêm ngặt đã được tranh luận rộng rãi.
The government's failure to pass the enactment disappointed many citizens.
Việc chính phủ không thông qua sự ban hành làm thất vọng nhiều công dân.
Was the enactment of the new environmental protection law successful?
Việc ban hành luật bảo vệ môi trường mới có thành công không?
Dạng danh từ của Enactment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enactment | Enactments |
Enactment (Noun Countable)
Luật hoặc quy tắc cá nhân đã được chính thức ban hành.
Individual laws or rules that have been officially made.
The enactment of new policies will benefit society.
Việc ban hành chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho xã hội.
There is no enactment in place to address this social issue.
Không có sắc lệnh nào được áp dụng để giải quyết vấn đề xã hội này.
Have you read the latest enactment related to social welfare?
Bạn đã đọc sắc lệnh mới nhất liên quan đến phúc lợi xã hội chưa?
Họ từ
"Enactment" là danh từ chỉ hành động thực hiện hoặc thi hành một sắc luật, quy định hoặc chính sách nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "enactment" có thể chỉ đến sự thực thi các đạo luật tại các cấp độ chính quyền khác nhau và có thể được dùng trong bối cảnh nghệ thuật, như diễn xuất hay tái tạo các sự kiện lịch sử.
Từ "enactment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "enactio" có nghĩa là "sự thiết lập" hoặc "sự thực hiện". Tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", biểu thị việc đưa vào hoặc thực hiện, trong khi "act" đến từ "actus", có nghĩa là "hành động". Lịch sử của từ này liên quan đến quy trình chính thức hóa các luật lệ hoặc quy tắc, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong việc chỉ các hành động được thực hiện theo cách thức pháp lý hoặc quy định.
Từ "enactment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Reading, khi thảo luận về pháp luật, chính sách, và quy trình diễn ra trong xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực luật pháp, chính trị và sân khấu, nơi đề cập đến việc thực hiện hoặc trình diễn một quy định, luật lệ, hoặc vở kịch. Sự linh hoạt trong việc áp dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong cả lý thuyết và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp