Bản dịch của từ Enactment trong tiếng Việt

Enactment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enactment (Noun)

ɛnˈækmns
ɛnˈækmnts
01

Quá trình xây dựng luật hoặc quy tắc chính thức.

The process of making a law or rule official.

Ví dụ

The enactment of stricter gun control laws was widely debated.

Việc ban hành luật kiểm soát súng nghiêm ngặt đã được tranh luận rộng rãi.

The government's failure to pass the enactment disappointed many citizens.

Việc chính phủ không thông qua sự ban hành làm thất vọng nhiều công dân.

Was the enactment of the new environmental protection law successful?

Việc ban hành luật bảo vệ môi trường mới có thành công không?

Dạng danh từ của Enactment (Noun)

SingularPlural

Enactment

Enactments

Enactment (Noun Countable)

ɛnˈækmns
ɛnˈækmnts
01

Luật hoặc quy tắc cá nhân đã được chính thức ban hành.

Individual laws or rules that have been officially made.

Ví dụ

The enactment of new policies will benefit society.

Việc ban hành chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho xã hội.

There is no enactment in place to address this social issue.

Không có sắc lệnh nào được áp dụng để giải quyết vấn đề xã hội này.

Have you read the latest enactment related to social welfare?

Bạn đã đọc sắc lệnh mới nhất liên quan đến phúc lợi xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enactment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The law by the government is very important to protect these vulnerable workers [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Evidently, several countries have achieved noteworthy success in reducing the consumption of sugary drinks by levies on such beverages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] On the other hand, governments should laws to ensure that citizens receive minimum wages that are enough to cover rising living expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Enactment

Không có idiom phù hợp