Bản dịch của từ Enactment trong tiếng Việt

Enactment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enactment(Noun)

ɛnˈækmns
ɛnˈækmnts
01

Quá trình xây dựng luật hoặc quy tắc chính thức.

The process of making a law or rule official.

Ví dụ

Dạng danh từ của Enactment (Noun)

SingularPlural

Enactment

Enactments

Enactment(Noun Countable)

ɛnˈækmns
ɛnˈækmnts
01

Luật hoặc quy tắc cá nhân đã được chính thức ban hành.

Individual laws or rules that have been officially made.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ