Bản dịch của từ Enclave trong tiếng Việt
Enclave

Enclave (Noun)
Một phần lãnh thổ được bao quanh bởi một lãnh thổ lớn hơn có cư dân khác biệt về văn hóa hoặc sắc tộc.
A portion of territory surrounded by a larger territory whose inhabitants are culturally or ethnically distinct.
Chinatown in New York City is an enclave of Chinese culture.
Khu Phố Người Hoa ở Thành Phố New York là một phần lãnh thổ của văn hóa Trung Quốc.
Little Italy in Boston is known as an enclave of Italian heritage.
Khu Ý nhỏ ở Boston được biết đến là một phần lãnh thổ của di sản Ý.
The university campus serves as an enclave of intellectual pursuits.
Khuôn viên trường đại học phục vụ như một phần lãnh thổ của việc theo đuổi trí tuệ.
Họ từ
"Enclave" là một danh từ chỉ khu vực hoặc lãnh thổ bị bao quanh bởi một thực thể khác và thường có những đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ hay tôn giáo riêng biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; American English thường nhấn mạnh âm tiết đầu ("EN-clave"), trong khi British English có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai ("en-CLAVE"). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội và văn hóa để mô tả sự phân chia và tập trung dân cư.
Từ "enclave" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "inclavare", có nghĩa là "khóa lại" hoặc "đóng kín". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả một khu vực địa lý bị bao quanh bởi lãnh thổ khác. Ngày nay, "enclave" được hiểu là một khu vực hoặc địa điểm được bao quanh bởi một khu vực khác, thường mang tính chất văn hóa hoặc chính trị riêng biệt. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh quá trình hình thành và duy trì các cộng đồng độc lập trong bối cảnh xã hội đa dạng.
Từ "enclave" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thiên về từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về địa lý, chính trị hoặc văn hóa, đặc biệt khi bàn về các khu vực địa lý biệt lập hay cộng đồng thiểu số. Trong ngữ cảnh khác, "enclave" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về địa chính trị, quy hoạch đô thị hoặc các khu vực kinh tế đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp