Bản dịch của từ Enclave trong tiếng Việt

Enclave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enclave (Noun)

ˈɑnklˌeiv
ˈɛnkleiv
01

Một phần lãnh thổ được bao quanh bởi một lãnh thổ lớn hơn có cư dân khác biệt về văn hóa hoặc sắc tộc.

A portion of territory surrounded by a larger territory whose inhabitants are culturally or ethnically distinct.

Ví dụ

Chinatown in New York City is an enclave of Chinese culture.

Khu Phố Người Hoa ở Thành Phố New York là một phần lãnh thổ của văn hóa Trung Quốc.

Little Italy in Boston is known as an enclave of Italian heritage.

Khu Ý nhỏ ở Boston được biết đến là một phần lãnh thổ của di sản Ý.

The university campus serves as an enclave of intellectual pursuits.

Khuôn viên trường đại học phục vụ như một phần lãnh thổ của việc theo đuổi trí tuệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enclave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enclave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.