Bản dịch của từ Enclitic trong tiếng Việt
Enclitic

Enclitic (Adjective)
The word 'I'm' is an enclitic in everyday conversation.
Từ 'I'm' là một từ phụ thuộc trong giao tiếp hàng ngày.
Many students do not understand enclitic forms in English.
Nhiều sinh viên không hiểu các hình thức phụ thuộc trong tiếng Anh.
Is 'you're' an enclitic used in social media posts?
Liệu 'you're' có phải là một từ phụ thuộc trong các bài đăng mạng xã hội không?
Enclitic (Noun)
The enclitic 'nt' in 'can't' shows informal speech in social settings.
Phần đuôi 'nt' trong 'can't' thể hiện cách nói không chính thức.
Many people don't use enclitics when speaking formally at social events.
Nhiều người không sử dụng phần đuôi khi nói trang trọng tại sự kiện.
Do you think enclitics affect communication in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng phần đuôi ảnh hưởng đến giao tiếp trong xã hội không?
Enclitic (tiếng Việt: từ phụ thuộc) là một loại từ hoặc phần của từ được nối vào cuối một từ chính mà không tạo thành từ mới độc lập. Enclitic thường xảy ra trong ngữ pháp của nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, các dạng như "I'm" (I am) hay "it's" (it is) chính là ví dụ minh họa cho enclitic. Enclitic không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo phương ngữ và hoàn cảnh giao tiếp.
Từ "enclitic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "enclitikos", có nghĩa là "gắn liền" hoặc "thao túng". Nó được hình thành từ tiền tố "en-" (trong) và "klitikos" (gọi, kêu). Trong ngữ pháp, enclitic chỉ một từ được đặt liền kề sau một từ khác và phụ thuộc vào từ đó để định hình nghĩa. Sự phát triển này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong câu, phản ánh cách thức các ngôn ngữ kết hợp hình thức để tạo thành nghĩa.
Từ "enclitic" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần ngữ pháp của bài thi viết hoặc nói, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc câu hoặc ngữ âm trong ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "enclitic" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt để chỉ các từ hoặc hình thức ngữ pháp phụ thuộc vào từ ngay trước chúng. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu về ngữ pháp so sánh và ngữ âm học.