Bản dịch của từ Enclitic trong tiếng Việt

Enclitic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enclitic (Adjective)

ɛnklˈɪtɪk
ɛnklˈɪtɪk
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một kẻ lôi kéo.

Denoting or relating to an enclitic.

Ví dụ

The word 'I'm' is an enclitic in everyday conversation.

Từ 'I'm' là một từ phụ thuộc trong giao tiếp hàng ngày.

Many students do not understand enclitic forms in English.

Nhiều sinh viên không hiểu các hình thức phụ thuộc trong tiếng Anh.

Is 'you're' an enclitic used in social media posts?

Liệu 'you're' có phải là một từ phụ thuộc trong các bài đăng mạng xã hội không?

Enclitic (Noun)

ɛnklˈɪtɪk
ɛnklˈɪtɪk
01

Một từ được phát âm với ít sự nhấn mạnh đến mức nó được rút ngắn lại và tạo thành một phần của từ trước đó, ví dụ n't trong can't.

A word pronounced with so little emphasis that it is shortened and forms part of the preceding word for example nt in cant.

Ví dụ

The enclitic 'nt' in 'can't' shows informal speech in social settings.

Phần đuôi 'nt' trong 'can't' thể hiện cách nói không chính thức.

Many people don't use enclitics when speaking formally at social events.

Nhiều người không sử dụng phần đuôi khi nói trang trọng tại sự kiện.

Do you think enclitics affect communication in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng phần đuôi ảnh hưởng đến giao tiếp trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enclitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enclitic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.