Bản dịch của từ Encored trong tiếng Việt
Encored

Encored (Verb)
Để biểu diễn lại, đặc biệt là trong bối cảnh sân khấu.
To perform again especially in a theatrical context
The audience encored the band after their amazing performance last night.
Khán giả đã yêu cầu ban nhạc biểu diễn lại sau buổi biểu diễn tuyệt vời tối qua.
The actor did not encored after the play ended abruptly.
Diễn viên đã không biểu diễn lại sau khi vở kịch kết thúc đột ngột.
Did the crowd encored for the singer at the concert yesterday?
Khán giả có yêu cầu ca sĩ biểu diễn lại trong buổi hòa nhạc hôm qua không?
Yêu cầu nghệ sĩ biểu diễn lại sau một buổi biểu diễn.
To call for an encore from an artist after a performance
The audience encored after the amazing performance by Taylor Swift.
Khán giả đã yêu cầu encore sau màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift.
The crowd did not encore for the band after their last song.
Đám đông đã không yêu cầu encore cho ban nhạc sau bài hát cuối.
Did the fans encored for the singer after the concert ended?
Có phải các fan đã yêu cầu encore cho ca sĩ sau khi buổi hòa nhạc kết thúc không?
Họ từ
Từ "encored" là dạng quá khứ của động từ "encore", xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là yêu cầu nghệ sĩ biểu diễn thêm một tiết mục sau khi kết thúc buổi biểu diễn. Trong tiếng Anh, "encore" được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh âm nhạc lẫn sân khấu. Mặc dù không có sự khác biệt quá lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn.