Bản dịch của từ End in trong tiếng Việt
End in

End in (Idiom)
High crime rates can end in community distrust and fear among residents.
Tỷ lệ tội phạm cao có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng trong cộng đồng.
Social media does not always end in positive interactions for users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến những tương tác tích cực cho người dùng.
Can poor education end in increased poverty and social inequality?
Giáo dục kém có thể dẫn đến nghèo đói gia tăng và bất bình đẳng xã hội không?
The meeting will end in a discussion about community projects.
Cuộc họp sẽ kết thúc bằng một cuộc thảo luận về các dự án cộng đồng.
The social event did not end in a positive outcome.
Sự kiện xã hội đã không kết thúc với một kết quả tích cực.
Will the conference end in new partnerships for local charities?
Liệu hội nghị có kết thúc với các đối tác mới cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Many social events end in laughter and joy for everyone involved.
Nhiều sự kiện xã hội kết thúc bằng tiếng cười và niềm vui cho mọi người.
Social gatherings do not always end in positive experiences for all attendees.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng kết thúc bằng trải nghiệm tích cực cho tất cả mọi người tham dự.
Do community projects end in success or failure for participants?
Các dự án cộng đồng kết thúc bằng thành công hay thất bại cho người tham gia?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



