Bản dịch của từ Endling trong tiếng Việt
Endling

Endling (Noun)
The endling of the species was named George in 2017.
Cá thể cuối cùng của loài được gọi là George vào năm 2017.
There is no endling left in the wild today.
Không còn cá thể cuối cùng nào trong tự nhiên hôm nay.
Is the endling of any species still alive now?
Có cá thể cuối cùng của loài nào còn sống không?
Từ "endling" đề cập đến cá thể cuối cùng của một loài động vật hoặc thực vật đang trên bờ vực tuyệt chủng. Thuật ngữ này nhấn mạnh tình trạng nghiêm trọng của sự mất đa dạng sinh học và thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn. Trong tiếng Anh, "endling" được sử dụng thống nhất trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách thức sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "endling" xuất phát từ tiền tố "end-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finis", nghĩa là "cuối cùng". Kết hợp với hậu tố "-ling", thể hiện sự nhỏ bé hoặc thuộc về một nhóm nhỏ, từ này được sử dụng để chỉ cá thể cuối cùng còn sống của một loài. Khái niệm này nhấn mạnh sự tuyệt chủng và vai trò của sinh vật trong hệ sinh thái, phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ, sự đa dạng sinh học, và bảo tồn môi trường hiện đại.
Từ "endling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và văn hóa của nó, chủ yếu liên quan đến sinh học và bảo tồn, kết thúc với một loài làm cho nó rất hiếm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về các loài động vật đang trên bờ vực tuyệt chủng và có thể gặp trong các bài viết khoa học hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến bảo tồn môi trường.