Bản dịch của từ Enema trong tiếng Việt

Enema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enema (Noun)

ˈɛnəmə
ˈɛnəmə
01

Một thủ thuật trong đó chất lỏng hoặc khí được tiêm vào trực tràng để tống chất bên trong ra ngoài hoặc đưa thuốc vào hoặc cho phép chụp ảnh x-quang.

A procedure in which liquid or gas is injected into the rectum, to expel its contents or to introduce drugs or permit x-ray imaging.

Ví dụ

The hospital offered enema treatment for patients with digestive issues.

Bệnh viện cung cấp liệu pháp xịt phòng cho bệnh nhân có vấn đề tiêu hóa.

Some people believe that enemas can help cleanse the colon.

Một số người tin rằng xịt phòng có thể giúp làm sạch ruột.

The doctor recommended an enema to aid in the medical examination.

Bác sĩ khuyến nghị xịt phòng để giúp trong cuộc khám bệnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enema/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enema

Không có idiom phù hợp