Bản dịch của từ Enema trong tiếng Việt
Enema

Enema (Noun)
The hospital offered enema treatment for patients with digestive issues.
Bệnh viện cung cấp liệu pháp xịt phòng cho bệnh nhân có vấn đề tiêu hóa.
Some people believe that enemas can help cleanse the colon.
Một số người tin rằng xịt phòng có thể giúp làm sạch ruột.
The doctor recommended an enema to aid in the medical examination.
Bác sĩ khuyến nghị xịt phòng để giúp trong cuộc khám bệnh.
Họ từ
Thuốc thụt, hay enema trong tiếng Anh, là một phương pháp y tế sử dụng dung dịch được đưa vào trực tràng để điều trị các vấn đề tiêu hóa hoặc chuẩn bị cho các thủ tục y tế. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "enema" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "enema" có thể chỉ định các sản phẩm khác nhau hoặc kỹ thuật khác nhau dựa trên chỉ định y tế cụ thể.
Từ "enema" bắt nguồn từ tiếng Latinh "enema", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἐνέμα", có nghĩa là "đưa vào". Trong y học, enema chỉ quá trình đưa một lượng chất lỏng vào trực tràng thông qua hậu môn, thường nhằm mục đích điều trị hoặc làm sạch. Từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng rộng rãi trong y khoa và dần trở thành một thuật ngữ chuyên ngành, phản ánh sự tiến triển trong thực hành y tế và hiểu biết về sinh lý học.
Từ "enema" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các văn cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ một phương pháp làm sạch ruột kết trước khi tiến hành các thủ tục y tế. Trong cuộc sống hàng ngày, "enema" có thể được thảo luận trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, điều trị bệnh, hoặc chăm sóc y tế, nhưng cũng ít gặp trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp