Bản dịch của từ Energetic person trong tiếng Việt

Energetic person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energetic person (Noun)

01

Một người đầy năng động và nhiệt tình.

A person full of activity and enthusiasm.

Ví dụ

Maria is an energetic person who loves social events and gatherings.

Maria là một người tràn đầy năng lượng thích các sự kiện xã hội.

John is not an energetic person; he prefers quiet evenings at home.

John không phải là một người tràn đầy năng lượng; anh ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.

Is Sarah an energetic person who enjoys meeting new friends?

Sarah có phải là một người tràn đầy năng lượng thích gặp gỡ bạn bè mới không?

Energetic person (Adjective)

01

Hiển thị hoặc liên quan đến nhiều hoạt động và chuyển động.

Showing or involving a lot of activity and movement.

Ví dụ

Sarah is an energetic person at every social gathering she attends.

Sarah là một người năng động trong mọi buổi gặp gỡ xã hội cô tham gia.

John is not an energetic person during quiet social events.

John không phải là một người năng động trong các sự kiện xã hội yên tĩnh.

Is Maria an energetic person when meeting new friends at parties?

Maria có phải là một người năng động khi gặp gỡ bạn mới tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/energetic person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energetic person

Không có idiom phù hợp