Bản dịch của từ Energetic person trong tiếng Việt
Energetic person

Energetic person (Noun)
Một người đầy năng động và nhiệt tình.
A person full of activity and enthusiasm.
Maria is an energetic person who loves social events and gatherings.
Maria là một người tràn đầy năng lượng thích các sự kiện xã hội.
John is not an energetic person; he prefers quiet evenings at home.
John không phải là một người tràn đầy năng lượng; anh ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.
Is Sarah an energetic person who enjoys meeting new friends?
Sarah có phải là một người tràn đầy năng lượng thích gặp gỡ bạn bè mới không?
Energetic person (Adjective)
Sarah is an energetic person at every social gathering she attends.
Sarah là một người năng động trong mọi buổi gặp gỡ xã hội cô tham gia.
John is not an energetic person during quiet social events.
John không phải là một người năng động trong các sự kiện xã hội yên tĩnh.
Is Maria an energetic person when meeting new friends at parties?
Maria có phải là một người năng động khi gặp gỡ bạn mới tại các bữa tiệc không?
Thuật ngữ "energetic person" chỉ những cá nhân có tinh thần sống cao, tràn đầy năng lượng và thường xuyên thể hiện sự hoạt động tích cực, động lực mạnh mẽ trong hành động và suy nghĩ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai vùng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp để mô tả những người có sức ảnh hưởng tích cực và khả năng truyền cảm hứng.
Từ "energetic" bắt nguồn từ tiếng Latin "energeticus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "năng lực". Nguyên gốc của từ này liên quan đến việc sử dụng nguồn năng lượng một cách hiệu quả và mạnh mẽ. Theo thời gian, nghĩa của "energetic" đã mở rộng để mô tả một người có tính cách mạnh mẽ, nhiệt huyết và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động tích cực, thể hiện sự năng động và sức sống trong cuộc sống hằng ngày.
Cụm từ "energetic person" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, phản ánh sự tích cực và sức sống của cá nhân. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại về sở thích hoặc lối sống lành mạnh, trong khi phần Reading có thể chứa các bài viết về tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả tính cách trong tuyển dụng hoặc trong các hoạt động thể thao và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp