Bản dịch của từ Energizer trong tiếng Việt
Energizer

Energizer (Noun)
Community events serve as an energizer for social interactions.
Các sự kiện cộng đồng làm tăng cường hoạt động xã hội.
Volunteers are the energizers of local charity initiatives.
Các tình nguyện viên là nguồn động viên của các sáng kiến từ thiện địa phương.
Positive news can act as an energizer for community engagement.
Tin tức tích cực có thể làm tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Energizer (Adjective)
The energizer event boosted everyone's enthusiasm and engagement.
Sự kiện kích thích tăng cường sự nhiệt huyết và sự tham gia của mọi người.
The energizer speaker inspired the audience with his dynamic presentation.
Người phát ngôn kích thích đã truyền cảm hứng cho khán giả với bài thuyết trình năng động của mình.
The energizer activity revitalized the community and encouraged teamwork.
Hoạt động kích thích đã làm sống lại cộng đồng và khuyến khích tinh thần làm việc nhóm.
Họ từ
"Energizer" là một từ chỉ các sản phẩm hoặc thiết bị cung cấp năng lượng cho các thiết bị khác, thường bao gồm pin hoặc sạc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết với chữ cái đầu in hoa do nó còn là tên thương hiệu. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù ít phổ biến hơn, từ này cũng có thể đề cập đến các sản phẩm điện năng. Cách phát âm có thể khác nhau nhưng nhìn chung vẫn tương đồng. Sử dụng từ này thường liên quan đến ngành công nghiệp điện tử và tiêu dùng năng lượng.
Từ "energizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "energia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "công việc". Trong thời kỳ đầu, "energia" đề cập đến sức sống và hoạt động, phản ánh sự động viên của các sức mạnh bên trong. Ngày nay, "energizer" được sử dụng để chỉ những người hoặc vật phẩm tạo ra năng lượng, sự hứng khởi hoặc sự khích lệ, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa gốc rễ lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "energizer" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động lực và năng lượng, đặc biệt trong khung cảnh giáo dục và phát triển cá nhân. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều nhất trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về cách thức cải thiện năng suất làm việc hoặc duy trì năng lượng. Trong các tình huống hàng ngày, "energizer" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc sản phẩm tạo ra năng lượng tích cực, như trong các buổi hội thảo hoặc sự kiện teambuilding.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)