Bản dịch của từ Enfeebled trong tiếng Việt

Enfeebled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfeebled (Verb)

ɛnfˈibld
ɛnfˈibld
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó yếu đi.

Make someone or something weaker.

Ví dụ

The pandemic enfeebled many small businesses in our community.

Đại dịch đã làm yếu đi nhiều doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng tôi.

The new policies did not enfeeble our social programs.

Các chính sách mới không làm yếu đi các chương trình xã hội của chúng tôi.

Did the economic downturn enfeeble support for local charities?

Sự suy thoái kinh tế đã làm yếu đi sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương sao?

Enfeebled (Adjective)

01

Yếu hoặc thiếu sức mạnh.

Weak or lacking in strength.

Ví dụ

The enfeebled community struggled to find resources after the disaster.

Cộng đồng yếu ớt gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn lực sau thảm họa.

The enfeebled economy cannot support new social programs effectively.

Nền kinh tế yếu ớt không thể hỗ trợ các chương trình xã hội một cách hiệu quả.

Is the enfeebled population receiving enough support from the government?

Dân số yếu ớt có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enfeebled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfeebled

Không có idiom phù hợp