Bản dịch của từ Enfeebled trong tiếng Việt
Enfeebled

Enfeebled (Verb)
The pandemic enfeebled many small businesses in our community.
Đại dịch đã làm yếu đi nhiều doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng tôi.
The new policies did not enfeeble our social programs.
Các chính sách mới không làm yếu đi các chương trình xã hội của chúng tôi.
Did the economic downturn enfeeble support for local charities?
Sự suy thoái kinh tế đã làm yếu đi sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương sao?
Enfeebled (Adjective)
The enfeebled community struggled to find resources after the disaster.
Cộng đồng yếu ớt gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn lực sau thảm họa.
The enfeebled economy cannot support new social programs effectively.
Nền kinh tế yếu ớt không thể hỗ trợ các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Is the enfeebled population receiving enough support from the government?
Dân số yếu ớt có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Họ từ
"Enfeebled" là tính từ chỉ trạng thái yếu ớt hoặc suy nhược, thường sử dụng để mô tả sức khỏe hoặc khả năng của một người hoặc một vật thể. Từ này xuất phát từ động từ "enfeeble", có nghĩa là làm cho yếu đi. Trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, hình thức viết và phát âm của từ này giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; ở Anh, từ này còn có thể mang nghĩa chỉ sự suy giảm về sức mạnh tinh thần bên cạnh thể chất, trong khi ở Mỹ, nghĩa chú trọng hơn vào sức khỏe thể chất.
Từ "enfeebled" bắt nguồn từ tiếng Latin "fĕbĕre", mang nghĩa là "làm yếu". Tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cũ, có nghĩa là "đưa vào trạng thái", kết hợp với gốc "feeble" (mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin "febilis"). Trong lịch sử, từ này phản ánh việc làm suy yếu sức mạnh, thể chất lẫn tinh thần. Hiện tại, "enfeebled" được sử dụng để chỉ một trạng thái yếu ớt hoặc thiếu sức sống, thể hiện sự suy giảm rõ rệt.
Từ "enfeebled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, ví dụ như trong văn bản y học hoặc xã hội học, nơi mô tả tình trạng suy yếu về thể chất hoặc tinh thần. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống miêu tả sự mất mát sức mạnh hoặc khả năng, thể hiện sự yếu kém trong một bối cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp