Bản dịch của từ Enforced trong tiếng Việt
Enforced

Enforced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc thực thi.
Simple past and past participle of enforce.
The laws enforced by the government improved public safety in 2021.
Các luật được chính phủ thi hành đã cải thiện an toàn công cộng vào năm 2021.
The new rules were not enforced effectively during the event last month.
Các quy định mới đã không được thi hành hiệu quả trong sự kiện tháng trước.
Were the regulations enforced properly in the recent community program?
Các quy định đã được thi hành đúng cách trong chương trình cộng đồng gần đây chưa?
Dạng động từ của Enforced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enforcing |
Họ từ
Từ "enforced" là một quá khứ phân từ của động từ "enforce", có nghĩa là thực thi, áp dụng hoặc cưỡng chế một quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về hành động cưỡng chế, còn trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính hợp pháp và tổ chức của quy trình thực thi.
Từ "enforced" xuất phát từ động từ tiếng Anh "enforce", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enforcier", và được hình thành từ hai phần: tiền tố "en-" (từ Latin "in") và động từ "force" (từ tiếng Latin "fortis", có nghĩa là mạnh mẽ). Từ thế kỷ 15, "enforce" đã được sử dụng để chỉ hành động thi hành hoặc thực thi pháp luật và quy định. Ý nghĩa hiện tại của "enforced" phản ánh bản chất cưỡng chế của việc đảm bảo tuân thủ các quy định hoặc luật lệ.
Từ "enforced" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về luật pháp, chính sách và sự thực thi quy định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, quản lý nhà nước và các hành động pháp lý. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ "enforced" trong các tình huống liên quan đến quyền hạn và trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



