Bản dịch của từ Enforced trong tiếng Việt
Enforced
Enforced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc thực thi.
Simple past and past participle of enforce.
The laws enforced by the government improved public safety in 2021.
Các luật được chính phủ thi hành đã cải thiện an toàn công cộng vào năm 2021.
The new rules were not enforced effectively during the event last month.
Các quy định mới đã không được thi hành hiệu quả trong sự kiện tháng trước.
Were the regulations enforced properly in the recent community program?
Các quy định đã được thi hành đúng cách trong chương trình cộng đồng gần đây chưa?
Dạng động từ của Enforced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enforcing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp