Bản dịch của từ Engorge trong tiếng Việt

Engorge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engorge (Verb)

ɛngˈɑɹdʒ
ɛngˈɑɹdʒ
01

Ăn đến mức dư thừa.

Eat to excess.

Ví dụ

At the party, she engorged on the buffet, not leaving any food.

Trong bữa tiệc, cô ấy ngấu nghiến bữa tiệc buffet, không để lại bất kỳ thức ăn nào.

He tends to engorge during social gatherings, unable to resist the tempting treats.

Anh ấy có xu hướng ăn uống no nê trong các cuộc tụ tập xã hội, không thể cưỡng lại những món ăn hấp dẫn.

The social event featured a variety of dishes, causing many guests to engorge.

Sự kiện xã hội có nhiều món ăn đa dạng, khiến nhiều khách mời phải ngấu nghiến.

02

Gây sưng tấy do máu, nước hoặc chất lỏng khác.

Cause to swell with blood, water, or another fluid.

Ví dụ

The charity event will engorge the community with generosity.

Sự kiện từ thiện sẽ thu hút sự hào phóng của cộng đồng.

The festival engorged the town with visitors.

Lễ hội thu hút du khách đến thị trấn.

The social media campaign engorged the platform with new followers.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút những người theo dõi mới trên nền tảng.

Dạng động từ của Engorge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engorge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engorged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engorged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engorges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engorging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engorge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engorge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.