Bản dịch của từ Engorge trong tiếng Việt
Engorge

Engorge (Verb)
Ăn đến mức dư thừa.
Eat to excess.
At the party, she engorged on the buffet, not leaving any food.
Trong bữa tiệc, cô ấy ngấu nghiến bữa tiệc buffet, không để lại bất kỳ thức ăn nào.
He tends to engorge during social gatherings, unable to resist the tempting treats.
Anh ấy có xu hướng ăn uống no nê trong các cuộc tụ tập xã hội, không thể cưỡng lại những món ăn hấp dẫn.
The social event featured a variety of dishes, causing many guests to engorge.
Sự kiện xã hội có nhiều món ăn đa dạng, khiến nhiều khách mời phải ngấu nghiến.
The charity event will engorge the community with generosity.
Sự kiện từ thiện sẽ thu hút sự hào phóng của cộng đồng.
The festival engorged the town with visitors.
Lễ hội thu hút du khách đến thị trấn.
The social media campaign engorged the platform with new followers.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút những người theo dõi mới trên nền tảng.
Dạng động từ của Engorge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engorge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engorged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engorged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engorges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engorging |
Họ từ
Từ "engorge" có nghĩa là làm cho một vật gì đó trở nên đầy hoặc căng phồng, thường liên quan đến việc tích tụ chất lỏng, như máu. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng sưng tấy do máu hoặc dịch ngoại bào tích tụ tại một khu vực. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "engorge" có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng, chẳng hạn như trong sinh lý học hay thực phẩm.
Từ "engorge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gorgere", có nghĩa là "nuốt" hay "ngốn". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được chuyển thể thành "engorger", mang nghĩa "lấp đầy" hoặc "làm đầy". Theo thời gian, "engorge" đã phát triển để chỉ hành động làm một cái gì đó tràn đầy hoặc ngập tràn, thường liên quan đến việc tiêu thụ một cách thái quá. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khía cạnh thu nhận hoặc hấp thụ quá mức, tương tự như cách mà rượu hoặc thức ăn có thể làm đầy cơ thể.
Từ "engorge" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường ít được sử dụng do tính chuyên môn và ngữ cảnh y tế hoặc sinh học của nó. Ngoài ra, từ "engorge" thường xuất hiện trong văn bản mô tả tình trạng cơ thể hoặc thực vật, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sưng tấy hoặc tích tụ chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp