Bản dịch của từ Engorges trong tiếng Việt

Engorges

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engorges (Verb)

ɛŋɡˈɔɹdʒɨz
ɛŋɡˈɔɹdʒɨz
01

Để lấp đầy quá mức hoặc vượt quá khả năng bình thường.

To fill to excess or beyond normal capacity.

Ví dụ

Social media engorges users with information every minute of the day.

Mạng xã hội làm đầy người dùng với thông tin mỗi phút trong ngày.

Social gatherings do not engorge attendees with unnecessary details or drama.

Các buổi gặp mặt xã hội không làm đầy người tham dự với chi tiết thừa thãi.

Do social events engorge people with too much information?

Có phải các sự kiện xã hội làm đầy người tham dự với quá nhiều thông tin?

Dạng động từ của Engorges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engorge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engorged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engorged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engorges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engorging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engorges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engorges

Không có idiom phù hợp