Bản dịch của từ Engorges trong tiếng Việt
Engorges
Engorges (Verb)
Social media engorges users with information every minute of the day.
Mạng xã hội làm đầy người dùng với thông tin mỗi phút trong ngày.
Social gatherings do not engorge attendees with unnecessary details or drama.
Các buổi gặp mặt xã hội không làm đầy người tham dự với chi tiết thừa thãi.
Do social events engorge people with too much information?
Có phải các sự kiện xã hội làm đầy người tham dự với quá nhiều thông tin?
Dạng động từ của Engorges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engorge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engorged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engorged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engorges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engorging |
Họ từ
Từ "engorges" là dạng động từ số nhiều của "engorge", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "làm cho tràn đầy" hoặc "đầy ứ". Trong y học, thuật ngữ này thường chỉ tình trạng cơ thể khi máu hoặc một chất lỏng nào đó tích tụ quá mức, dẫn đến sự sưng tấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa vẫn tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt ở một số âm tiết nhẹ.
Từ "engorge" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engorger", có nghĩa là "sự đầy đủ" hoặc "đầy hơn". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần gốc "gorgere", tức là "nuốt" hoặc "nghiền nát". Qua quá trình phát triển, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ sự tích tụ hoặc tràn ngập, thường đề cập đến sự tăng lên về kích thước hoặc khối lượng. Ngày nay, "engorge" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ tình trạng căng phình, ví dụ như khi máu tích tụ trong các mạch.
Từ "engorges" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện của từ này càng thấp hơn, do chủ đề giao tiếp thường thiên về các vấn đề hàng ngày. Ngoài ra, "engorges" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự gia tăng kích thước hoặc tích lũy chất lỏng, phổ biến trong các tài liệu khoa học hoặc y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp