Bản dịch của từ Engulfing trong tiếng Việt

Engulfing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engulfing (Verb)

ɪngˈʌlfɪŋ
ɪngˈʌlfɪŋ
01

Để hoàn toàn bao quanh hoặc che phủ một cái gì đó.

To completely surround or cover something.

Ví dụ

Social media is engulfing our daily lives and affecting real interactions.

Mạng xã hội đang bao trùm cuộc sống hàng ngày và ảnh hưởng đến tương tác thực.

Social issues are not engulfing the youth's interest in community service.

Các vấn đề xã hội không bao trùm sự quan tâm của giới trẻ đến dịch vụ cộng đồng.

Is social pressure engulfing students' ability to express their true feelings?

Áp lực xã hội có đang bao trùm khả năng của sinh viên để bày tỏ cảm xúc thật không?

Dạng động từ của Engulfing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engulf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engulfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engulfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engulfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engulfing

Engulfing (Adjective)

01

Có tác động đáng kể hoặc áp đảo.

Having a significant or overwhelming effect.

Ví dụ

Social media has an engulfing impact on young people's lives today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc sống của giới trẻ hôm nay.

The engulfing pressure of societal expectations can harm mental health.

Áp lực mạnh mẽ từ kỳ vọng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Is the engulfing influence of technology changing our social interactions?

Ảnh hưởng mạnh mẽ của công nghệ có đang thay đổi các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engulfing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engulfing

Không có idiom phù hợp