Bản dịch của từ Engulfing trong tiếng Việt
Engulfing

Engulfing (Verb)
Để hoàn toàn bao quanh hoặc che phủ một cái gì đó.
To completely surround or cover something.
Social media is engulfing our daily lives and affecting real interactions.
Mạng xã hội đang bao trùm cuộc sống hàng ngày và ảnh hưởng đến tương tác thực.
Social issues are not engulfing the youth's interest in community service.
Các vấn đề xã hội không bao trùm sự quan tâm của giới trẻ đến dịch vụ cộng đồng.
Is social pressure engulfing students' ability to express their true feelings?
Áp lực xã hội có đang bao trùm khả năng của sinh viên để bày tỏ cảm xúc thật không?
Dạng động từ của Engulfing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engulf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engulfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engulfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engulfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engulfing |
Engulfing (Adjective)
Có tác động đáng kể hoặc áp đảo.
Having a significant or overwhelming effect.
Social media has an engulfing impact on young people's lives today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc sống của giới trẻ hôm nay.
The engulfing pressure of societal expectations can harm mental health.
Áp lực mạnh mẽ từ kỳ vọng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Is the engulfing influence of technology changing our social interactions?
Ảnh hưởng mạnh mẽ của công nghệ có đang thay đổi các tương tác xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "engulfing" là động từ phân từ hiện tại của "engulf", có nghĩa là nuốt chửng hoặc bao trùm hoàn toàn. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được ám chỉ đến việc một thứ gì đó chiếm lĩnh hoặc lấn át một cái gì đó khác, có thể về vật lý như nước bao vây đất liền hay về mặt tinh thần như cảm xúc lấn át. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "engulfing" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh.
Từ "engulfing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gulfa", có nghĩa là "miệng" hoặc "hố sâu". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "engulf", mang ý nghĩa là "nuốt chửng" hoặc "bao trùm hoàn toàn". Sự phát triển này phản ánh bản chất của hành động bao quanh hoặc chiếm hữu một vật thể một cách mạnh mẽ, thường sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên như lửa hoặc nước, cũng như trong các trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc.
Từ "engulfing" có tần suất xuất hiện không cao trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng thiên nhiên như lũ lụt hoặc cháy rừng, thể hiện việc một cái gì đó bao trùm hoàn toàn một vật thể hoặc khu vực. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn bản hàn lâm, thể hiện quá trình tiêu thụ hoặc chiếm lĩnh trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế.