Bản dịch của từ Enhanced trong tiếng Việt
Enhanced

Enhanced (Verb)
The new policy enhanced social services in our community significantly last year.
Chính sách mới đã cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The program did not enhance social equality among different income groups.
Chương trình không cải thiện bình đẳng xã hội giữa các nhóm thu nhập khác nhau.
Did the recent reforms enhance social welfare for low-income families?
Các cải cách gần đây đã cải thiện phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp chưa?
Dạng động từ của Enhanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enhance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enhanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enhanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enhances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enhancing |
Enhanced (Adjective)
The new policies enhanced social welfare for low-income families in 2023.
Các chính sách mới đã cải thiện phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
These changes did not enhance social equality as expected by many citizens.
Những thay đổi này không cải thiện bình đẳng xã hội như nhiều công dân mong đợi.
Did the program enhance social connections among the community members effectively?
Chương trình đã cải thiện kết nối xã hội giữa các thành viên trong cộng đồng một cách hiệu quả chưa?
Dạng tính từ của Enhanced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enhanced Tăng cường | More enhanced Tăng cường hơn | Most enhanced Nâng cao nhất |
Họ từ
Từ "enhanced" là tính từ, có nghĩa là được nâng cao hoặc cải thiện về chất lượng, mức độ hoặc khả năng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "enhanced" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ và y tế, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến giáo dục và nghệ thuật nhiều hơn. Dù có sự khác biệt về ngữ cảnh, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "enhanced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "enhancere", trong đó "en-" có nghĩa là "thêm vào" và "hancere" mang nghĩa "nâng lên". Bắt nguồn từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nâng cao hoặc cải thiện một cái gì đó. Hiện tại, "enhanced" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như công nghệ và giáo dục, nhằm diễn tả sự cải thiện và làm tăng giá trị hay chất lượng của sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm.
Từ "enhanced" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi người thí sinh thường trình bày ý tưởng về sự cải thiện hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh chung, "enhanced" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục và y tế để chỉ sự cải thiện về chất lượng hoặc hiệu suất. Việc áp dụng từ này có thể bắt gặp trong các báo cáo, nghiên cứu khoa học và các bài diễn thuyết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



