Bản dịch của từ Enhanced trong tiếng Việt
Enhanced
Enhanced (Verb)
The new policy enhanced social services in our community significantly last year.
Chính sách mới đã cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The program did not enhance social equality among different income groups.
Chương trình không cải thiện bình đẳng xã hội giữa các nhóm thu nhập khác nhau.
Did the recent reforms enhance social welfare for low-income families?
Các cải cách gần đây đã cải thiện phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp chưa?
Dạng động từ của Enhanced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enhance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enhanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enhanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enhances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enhancing |
Enhanced (Adjective)
The new policies enhanced social welfare for low-income families in 2023.
Các chính sách mới đã cải thiện phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
These changes did not enhance social equality as expected by many citizens.
Những thay đổi này không cải thiện bình đẳng xã hội như nhiều công dân mong đợi.
Did the program enhance social connections among the community members effectively?
Chương trình đã cải thiện kết nối xã hội giữa các thành viên trong cộng đồng một cách hiệu quả chưa?
Dạng tính từ của Enhanced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enhanced Tăng cường | More enhanced Tăng cường hơn | Most enhanced Nâng cao nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp