Bản dịch của từ Enhanced trong tiếng Việt

Enhanced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhanced (Verb)

ɛnhˈænst
ɪnhˈænst
01

Tăng cường, tăng cường hoặc cải thiện hơn nữa chất lượng, giá trị hoặc mức độ của.

Intensify increase or further improve the quality value or extent of.

Ví dụ

The new policy enhanced social services in our community significantly last year.

Chính sách mới đã cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.

The program did not enhance social equality among different income groups.

Chương trình không cải thiện bình đẳng xã hội giữa các nhóm thu nhập khác nhau.

Did the recent reforms enhance social welfare for low-income families?

Các cải cách gần đây đã cải thiện phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp chưa?

Dạng động từ của Enhanced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enhance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enhanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enhanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enhances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enhancing

Enhanced (Adjective)

ɛnhˈænst
ɪnhˈænst
01

Tăng cường, tăng cường hoặc cải thiện hơn nữa về chất lượng, giá trị hoặc mức độ.

Intensified increased or further improved in quality value or extent.

Ví dụ

The new policies enhanced social welfare for low-income families in 2023.

Các chính sách mới đã cải thiện phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

These changes did not enhance social equality as expected by many citizens.

Những thay đổi này không cải thiện bình đẳng xã hội như nhiều công dân mong đợi.

Did the program enhance social connections among the community members effectively?

Chương trình đã cải thiện kết nối xã hội giữa các thành viên trong cộng đồng một cách hiệu quả chưa?

Dạng tính từ của Enhanced (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enhanced

Tăng cường

More enhanced

Tăng cường hơn

Most enhanced

Nâng cao nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enhanced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] The first reason for this quality of life is the unprecedented progress in healthcare [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration capability improved, players can demonstrate more effectively daily task which specifically require those skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] healthcare and advanced medical interventions have extended life expectancy and elevated the overall quality of life for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] As a result, the performance of those athletes can be and they can reach their full potential in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Enhanced

Không có idiom phù hợp