Bản dịch của từ Enhances trong tiếng Việt

Enhances

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhances (Verb)

ɛnhˈænsɪz
ɛnhˈænsɪz
01

Tăng cường, tăng cường hoặc cải thiện hơn nữa chất lượng, giá trị hoặc mức độ của.

Intensify increase or further improve the quality value or extent of.

Ví dụ

Education enhances social skills among children in diverse communities.

Giáo dục nâng cao kỹ năng xã hội của trẻ em trong cộng đồng đa dạng.

Social media does not enhance real-life interactions effectively.

Mạng xã hội không nâng cao sự tương tác trong đời thực hiệu quả.

How enhances teamwork contribute to better social outcomes in organizations?

Làm thế nào để nâng cao sự hợp tác nhóm góp phần vào kết quả xã hội tốt hơn trong các tổ chức?

Dạng động từ của Enhances (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enhance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enhanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enhanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enhances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enhancing

Enhances (Idiom)

01

Nâng cao danh tiếng/hình ảnh của ai đó.

Enhance someones reputationimage.

Ví dụ

Volunteering enhances your reputation in the community, especially during events.

Tình nguyện nâng cao danh tiếng của bạn trong cộng đồng, đặc biệt là trong sự kiện.

Participating in charity events does not enhance your reputation negatively.

Tham gia các sự kiện từ thiện không làm giảm danh tiếng của bạn.

Does joining a local club enhance one's reputation among peers?

Tham gia một câu lạc bộ địa phương có nâng cao danh tiếng của một người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enhances cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] This, in return, generates higher profit and those companies' competitiveness in the market [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Firstly, restaurants provide a special and memorable atmosphere that the celebratory experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] The incorporation of multimedia elements, such as videos and interactive graphics, comprehension and engagement, making the news more accessible and captivating [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For instance, individuals born into affluent families often enjoy privileged access to quality education, which their prospects of securing promising careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Enhances

Không có idiom phù hợp