Bản dịch của từ Enhances trong tiếng Việt
Enhances

Enhances (Verb)
Education enhances social skills among children in diverse communities.
Giáo dục nâng cao kỹ năng xã hội của trẻ em trong cộng đồng đa dạng.
Social media does not enhance real-life interactions effectively.
Mạng xã hội không nâng cao sự tương tác trong đời thực hiệu quả.
How enhances teamwork contribute to better social outcomes in organizations?
Làm thế nào để nâng cao sự hợp tác nhóm góp phần vào kết quả xã hội tốt hơn trong các tổ chức?
Dạng động từ của Enhances (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enhance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enhanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enhanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enhances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enhancing |
Enhances (Idiom)
Nâng cao danh tiếng/hình ảnh của ai đó.
Enhance someones reputationimage.
Volunteering enhances your reputation in the community, especially during events.
Tình nguyện nâng cao danh tiếng của bạn trong cộng đồng, đặc biệt là trong sự kiện.
Participating in charity events does not enhance your reputation negatively.
Tham gia các sự kiện từ thiện không làm giảm danh tiếng của bạn.
Does joining a local club enhance one's reputation among peers?
Tham gia một câu lạc bộ địa phương có nâng cao danh tiếng của một người không?
Họ từ
Từ "enhances" là dạng hiện tại của động từ "enhance", có nghĩa là cải thiện hoặc tăng cường giá trị, chất lượng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, "enhance" thường được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh American có thể thiên về các ngữ cảnh phi chính thức hơn. Mặc dù cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản giữ nguyên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến mức độ thường nhật của từ này.
Từ "enhances" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "enhancere", với "en-" có nghĩa là "trong" và "hancere" có nghĩa là "nâng lên". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên tốt hơn hoặc lớn hơn. Từ thế kỷ 15, "enhance" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc cải thiện chất lượng hoặc giá trị của một vật, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc gia tăng hoặc nâng cao.
Từ "enhances" là một động từ thường xuất hiện trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt cách cải thiện hoặc nâng cao một vấn đề cụ thể. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Reading có thể thấy qua các tài liệu mô tả, nghiên cứu và phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "enhances" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục và marketing để chỉ việc gia tăng chất lượng hay hiệu quả của sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



