Bản dịch của từ Enlarged trong tiếng Việt
Enlarged

Enlarged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phóng to.
Simple past and past participle of enlarge.
The community center enlarged its space for social events last year.
Trung tâm cộng đồng đã mở rộng không gian cho các sự kiện xã hội năm ngoái.
They did not enlarge the park despite many requests from residents.
Họ đã không mở rộng công viên mặc dù có nhiều yêu cầu từ cư dân.
Did the city council enlarge the playground for children this year?
Hội đồng thành phố có mở rộng sân chơi cho trẻ em năm nay không?
Dạng động từ của Enlarged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlarge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlarged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlarged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlarges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlarging |
Họ từ
Từ "enlarged" là hình thức quá khứ của động từ "enlarge", có nghĩa là làm cho lớn hơn hoặc mở rộng hơn về kích thước hoặc phạm vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, khoa học và nghệ thuật để chỉ quá trình tăng kích thước của một bộ phận hay hình ảnh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách dùng của từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do đặc thù vùng miền.
Từ "enlarged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enlarge", xuất phát từ tiếng Latin "enlargire", trong đó "in-" nghĩa là 'đến' và "largus" nghĩa là 'rộng'. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen về việc mở rộng kích thước sang những nghĩa bóng như tăng cường hoặc mở rộng khía cạnh. Hiện tại, "enlarged" thường được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng về kích thước, không gian hoặc cung cấp thêm thông tin trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, nghệ thuật và công nghệ.
Từ "enlarged" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc tình huống cần làm rõ. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả hoặc báo cáo khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "enlarged" được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng gia tăng kích thước của một cơ quan, cũng như trong nghệ thuật để mô tả tác phẩm được phóng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



