Bản dịch của từ Enrobe trong tiếng Việt

Enrobe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrobe(Verb)

ɛnɹˈoʊb
ɛnɹˈoʊb
01

Mặc áo choàng hoặc lễ phục.

Dress in a robe or vestment.

Ví dụ
02

Phủ (một món ăn) trong sô cô la, nước sốt, v.v.

Coat (an item of food) in chocolate, a sauce, etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Enrobe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrobe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enrobed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enrobed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enrobes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enrobing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ