Bản dịch của từ Enrobe trong tiếng Việt
Enrobe

Enrobe(Verb)
Mặc áo choàng hoặc lễ phục.
Dress in a robe or vestment.
Dạng động từ của Enrobe (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrobe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrobed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrobed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrobes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrobing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enrobe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "bao bọc" hoặc "gói lại", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, để chỉ hành động bọc thực phẩm bằng một lớp ngoài, chẳng hạn như bột bánh hoặc chocolate. Ở Anh và Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ cho từ này, mà ngữ nghĩa và cách dùng chủ yếu nằm trong các hướng dẫn nấu ăn.
Từ "enrobe" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enrober", nghĩa là "bọc lại" hoặc "bao phủ". Trong ngữ cảnh tiếng Việt, từ này chịu ảnh hưởng của gốc Latinh "robare", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "cướp đoạt". Sự kết hợp này phản ánh một quá trình biến đổi từ việc bao phủ đến ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc mặc hoặc trang trí, thể hiện sự thanh lịch và trang trọng trong cách thức xuất hiện của một cá nhân.
Từ "enrobe" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng hạn chế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và chế biến thực phẩm, ám chỉ việc bọc hoặc bao phủ một món ăn bằng một lớp chất liệu, như chocolate hoặc sốt. Sự xuất hiện của từ "enrobe" thường gặp trong các công thức nấu ăn và tài liệu nghiên cứu về ẩm thực.
Họ từ
Từ "enrobe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "bao bọc" hoặc "gói lại", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, để chỉ hành động bọc thực phẩm bằng một lớp ngoài, chẳng hạn như bột bánh hoặc chocolate. Ở Anh và Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ cho từ này, mà ngữ nghĩa và cách dùng chủ yếu nằm trong các hướng dẫn nấu ăn.
Từ "enrobe" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enrober", nghĩa là "bọc lại" hoặc "bao phủ". Trong ngữ cảnh tiếng Việt, từ này chịu ảnh hưởng của gốc Latinh "robare", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "cướp đoạt". Sự kết hợp này phản ánh một quá trình biến đổi từ việc bao phủ đến ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc mặc hoặc trang trí, thể hiện sự thanh lịch và trang trọng trong cách thức xuất hiện của một cá nhân.
Từ "enrobe" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng hạn chế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và chế biến thực phẩm, ám chỉ việc bọc hoặc bao phủ một món ăn bằng một lớp chất liệu, như chocolate hoặc sốt. Sự xuất hiện của từ "enrobe" thường gặp trong các công thức nấu ăn và tài liệu nghiên cứu về ẩm thực.
