Bản dịch của từ Enrobed trong tiếng Việt
Enrobed
Verb
Enrobed (Verb)
ɨnɹˈoʊbd
ɨnɹˈoʊbd
Ví dụ
The chef enrobed strawberries in chocolate for the charity event.
Đầu bếp đã phủ dâu tây bằng sô cô la cho sự kiện từ thiện.
They did not enrobe the cookies with icing at the party.
Họ không phủ bánh quy bằng kem ở bữa tiệc.
Did the bakery enrobe the cakes with chocolate for the wedding?
Tiệm bánh đã phủ bánh cưới bằng sô cô la chưa?
Dạng động từ của Enrobed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrobe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrobed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrobed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrobes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrobing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enrobed
Không có idiom phù hợp