Bản dịch của từ Enrobed trong tiếng Việt
Enrobed

Enrobed (Verb)
The chef enrobed strawberries in chocolate for the charity event.
Đầu bếp đã phủ dâu tây bằng sô cô la cho sự kiện từ thiện.
They did not enrobe the cookies with icing at the party.
Họ không phủ bánh quy bằng kem ở bữa tiệc.
Did the bakery enrobe the cakes with chocolate for the wedding?
Tiệm bánh đã phủ bánh cưới bằng sô cô la chưa?
Dạng động từ của Enrobed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrobe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrobed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrobed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrobes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrobing |
Họ từ
Từ "enrobed" có nghĩa là được bọc hoặc bao phủ bởi một lớp vật liệu nào đó, thường là một lớp vỏ bên ngoài, như trong "enrobed in chocolate" (bị bọc trong sôcôla). Trong tiếng Anh, từ này thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, mô tả món ăn được bọc lại để tăng thêm hương vị hoặc thẩm mỹ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hay ngữ nghĩa, thường gặp hơn trong văn viết có tính chất trang trọng hoặc chuyên môn.
Từ "enrobed" bắt nguồn từ tiếng Latin "roba", có nghĩa là "áo choàng" hay "bộ đồ". Tiền tố "en-" có nghĩa là "bao phủ" hay "che chắn". Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh che phủ hoặc bao bọc trong một lớp áo. Trải qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động khoác lên một lớp áo choàng, đồng thời mang hàm nghĩa biểu tượng về sự bảo vệ hoặc trang trọng. Sự kết nối này thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện đại, nơi "enrobed" không chỉ miêu tả trạng thái vật lý mà còn gợi lên cảm giác về sự tôn nghiêm.
Từ "enrobed" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường không xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong Reading và Writing, "enrobed" có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả ẩm thực hoặc thời trang, khi nói về các món ăn hoặc trang phục được bao bọc. Từ này thường được dùng trong các tiểu luận mô tả, bài phê bình hoặc các bài viết chuyên ngành.