Bản dịch của từ Enslaves trong tiếng Việt
Enslaves
Enslaves (Verb)
The system enslaves the poor, limiting their opportunities for growth.
Hệ thống này nô lệ hóa người nghèo, hạn chế cơ hội phát triển của họ.
The government does not enslave its citizens; it promotes freedom instead.
Chính phủ không nô lệ hóa công dân của mình; nó thúc đẩy tự do.
Does poverty enslave individuals in society, preventing their success?
Liệu nghèo đói có nô lệ hóa cá nhân trong xã hội, ngăn cản thành công của họ?
Dạng động từ của Enslaves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enslave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enslaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enslaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enslaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enslaving |