Bản dịch của từ Ensurient trong tiếng Việt
Ensurient

Ensurient (Adjective)
The ensurient stage of insects is crucial for their growth.
Giai đoạn ensurient của côn trùng rất quan trọng cho sự phát triển của chúng.
Many people do not know about ensurient life cycles in social insects.
Nhiều người không biết về chu kỳ sống ensurient của côn trùng xã hội.
Is the ensurient phase important for bee colonies' survival?
Giai đoạn ensurient có quan trọng cho sự sống sót của đàn ong không?
Từ "ensurient" có nghĩa là tham lam hoặc khao khát, thường được dùng để miêu tả những người có dục vọng mãnh liệt đối với thức ăn hoặc tài sản. Từ này ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày và mang tính hàn lâm. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm; tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường tại cả hai vùng.
Từ "ensurient" xuất phát từ tiếng Latin "ensurire", có nghĩa là "thèm ăn" hoặc "thèm khát". Gốc từ "esuriens", liên quan đến việc cảm thấy đói hoặc khát, đã được chuyển hóa thành nghĩa trong tiếng Anh hiện đại, chỉ trạng thái ham muốn mãnh liệt đối với thức ăn hoặc tài nguyên. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa bản năng sinh tồn và sự thỏa mãn nhu cầu, khắc họa sự khao khát vượt ra ngoài nhu cầu vật chất đơn thuần.
Từ "ensurient", có nghĩa là tham ăn, thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra không cao, vì đây là một từ hiếm và có tính chuyên môn. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, "ensurient" có thể được sử dụng để mô tả nhân vật trong văn học, hoặc trong những cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, sức khỏe và lối sống, nhằm thể hiện sự tham lam hoặc sự thèm ăn không kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp