Bản dịch của từ Entecavir trong tiếng Việt
Entecavir

Entecavir (Noun)
Entecavir is effective against hepatitis B in many patients worldwide.
Entecavir có hiệu quả chống viêm gan B ở nhiều bệnh nhân trên toàn thế giới.
Entecavir does not cure hepatitis B, but it helps manage the infection.
Entecavir không chữa khỏi viêm gan B, nhưng giúp kiểm soát nhiễm trùng.
Is entecavir available for all patients with hepatitis B in Vietnam?
Entecavir có sẵn cho tất cả bệnh nhân viêm gan B ở Việt Nam không?
Entecavir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị viêm gan B mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự sinh sản của virus viêm gan B trong cơ thể. Entecavir được chấp thuận ở nhiều quốc gia và thường được kê đơn cho bệnh nhân có mức độ virus cao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo quy định y tế của từng quốc gia.
Từ "entecavir" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ent-" đại diện cho "vào trong" và "cavir" bắt nguồn từ "cavus", nghĩa là "rỗng". Entecavir được phát triển như một thuốc kháng virus cho bệnh viêm gan B. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển giao hỗ trợ từ các nghiên cứu về hóa học và sinh học phân tử, chỉ rõ chức năng thuốc trong việc ức chế sự phát triển của virus, từ đó kết nối mật thiết với nghĩa hiện tại về điều trị bệnh.
"Entecavir" là một từ chuyên môn trong lĩnh vực y tế, đặc biệt liên quan đến điều trị viêm gan B. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện thông tin về dược phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "entecavir" thường được sử dụng trong tài liệu y tế, nghiên cứu lâm sàng và thảo luận về các liệu pháp điều trị. Từ này chủ yếu được áp dụng trong các cuộc trò chuyện chuyên môn, bài báo khoa học và các hội thảo y tế.