Bản dịch của từ Entecavir trong tiếng Việt

Entecavir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entecavir (Noun)

01

(dược học) thuốc kháng virus đường uống dùng để điều trị nhiễm viêm gan b.

Pharmacology an oral antiviral drug used in the treatment of hepatitis b infection.

Ví dụ

Entecavir is effective against hepatitis B in many patients worldwide.

Entecavir có hiệu quả chống viêm gan B ở nhiều bệnh nhân trên toàn thế giới.

Entecavir does not cure hepatitis B, but it helps manage the infection.

Entecavir không chữa khỏi viêm gan B, nhưng giúp kiểm soát nhiễm trùng.

Is entecavir available for all patients with hepatitis B in Vietnam?

Entecavir có sẵn cho tất cả bệnh nhân viêm gan B ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entecavir cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entecavir

Không có idiom phù hợp