Bản dịch của từ Entente cordiale trong tiếng Việt
Entente cordiale
Noun [U/C]

Entente cordiale (Noun)
ɑntˈɑnt kɑɹdjˈɑl
ɑntˈɑnt kɑɹdjˈɑl
01
Một mối quan hệ thân thiện hoặc thỏa thuận hữu nghị, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị.
A cordial relationship or friendly agreement especially in political contexts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự hiểu biết hoặc thỏa thuận giữa hai bên, đặc biệt là các quốc gia.
An understanding or agreement between two parties especially countries
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entente cordiale
Không có idiom phù hợp