Bản dịch của từ Entente cordiale trong tiếng Việt

Entente cordiale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entente cordiale(Noun)

ɑntˈɑnt kɑɹdjˈɑl
ɑntˈɑnt kɑɹdjˈɑl
01

Sự hiểu biết hoặc thỏa thuận giữa hai bên, đặc biệt là các quốc gia.

An understanding or agreement between two parties especially countries

Ví dụ
02

Một mối quan hệ thân thiện hoặc thỏa thuận hữu nghị, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị.

A cordial relationship or friendly agreement especially in political contexts

Ví dụ