Bản dịch của từ Enthesis trong tiếng Việt

Enthesis

Noun [U/C]

Enthesis (Noun)

ɛnθˈisɨs
ɛnθˈisɨs
01

(giải phẫu) điểm chèn mà tại đó gân, dây chằng hoặc cơ chèn vào xương.

(anatomy) the insertion point at which a tendon, ligament, or muscle inserts into a bone.

Ví dụ

The enthesis of the patellar ligament attaches to the tibia.

Nơi gắn kết của dây chằng đầu gối gắn vào sọt xương.

Injuries to the enthesis can cause significant pain and mobility issues.

Chấn thương ở nơi gắn kết có thể gây đau và vấn đề vận động nghiêm trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthesis

Không có idiom phù hợp