Bản dịch của từ Entrance examination trong tiếng Việt

Entrance examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrance examination (Noun)

ɛntɹˈæns ɪgzæmənˈeɪʃn
ɛntɹˈæns ɪgzæmənˈeɪʃn
01

Một bài kiểm tra mà một cá nhân phải vượt qua để được phép vào trường học hoặc đại học.

A test that an individual must pass in order to be allowed to enter a school or university.

Ví dụ

Many students prepare for the entrance examination in Vietnam every year.

Nhiều học sinh chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh ở Việt Nam mỗi năm.

Not everyone passes the entrance examination for top universities in America.

Không phải ai cũng vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào các trường đại học hàng đầu ở Mỹ.

Is the entrance examination difficult for international students in Canada?

Kỳ thi tuyển sinh có khó khăn cho sinh viên quốc tế ở Canada không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrance examination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrance examination

Không có idiom phù hợp