Bản dịch của từ Entrance examination trong tiếng Việt
Entrance examination

Entrance examination (Noun)
Một bài kiểm tra mà một cá nhân phải vượt qua để được phép vào trường học hoặc đại học.
A test that an individual must pass in order to be allowed to enter a school or university.
Many students prepare for the entrance examination in Vietnam every year.
Nhiều học sinh chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh ở Việt Nam mỗi năm.
Not everyone passes the entrance examination for top universities in America.
Không phải ai cũng vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào các trường đại học hàng đầu ở Mỹ.
Is the entrance examination difficult for international students in Canada?
Kỳ thi tuyển sinh có khó khăn cho sinh viên quốc tế ở Canada không?
Kỳ thi tuyển sinh (entrance examination) là bài kiểm tra mà học sinh hoặc sinh viên phải vượt qua để được nhận vào một trường học hoặc chương trình đào tạo cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các trường đại học, trong khi ở Anh, "entrance examination" có thể liên quan đến các kỳ thi vào các trường tư thục. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và văn hóa giáo dục của từng nước.
Cụm từ "entrance examination" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh, trong đó "intra" có nghĩa là "vào" và "examen" nghĩa là "kiểm tra". Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ các kỳ thi được tổ chức để đánh giá năng lực của học sinh trước khi vào các cơ sở giáo dục. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ các bài kiểm tra đầu vào nhằm xác định khả năng và trình độ của thí sinh trước khi nhập học.
Cụm từ "entrance examination" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của IELTS, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, nó đề cập đến các bài kiểm tra đầu vào nhằm đánh giá khả năng học thuật của thí sinh trước khi vào các cơ sở giáo dục. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về hệ thống giáo dục, quy trình tuyển sinh và các bài đánh giá năng lực trong các lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.