Bản dịch của từ Envelope stuffer trong tiếng Việt

Envelope stuffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envelope stuffer (Noun)

ˈɛnvəlˌoʊp stˈʌfɚ
ˈɛnvəlˌoʊp stˈʌfɚ
01

Một người hoặc máy cho các mục vào phong bì.

A person or machine that inserts items into envelopes.

Ví dụ

The envelope stuffer prepared invitations for the charity event last week.

Người nhét phong bì đã chuẩn bị thiệp mời cho sự kiện từ thiện tuần trước.

The envelope stuffer did not arrive on time for the meeting.

Người nhét phong bì đã không đến kịp cho cuộc họp.

Did the envelope stuffer finish the invitations for the wedding?

Người nhét phong bì đã hoàn thành thiệp mời cho đám cưới chưa?

02

Một thiết bị được sử dụng để chèn giấy tờ hoặc vật liệu vào phong bì.

A device used for inserting papers or materials into envelopes.

Ví dụ

The envelope stuffer helped us prepare 500 invitations for the event.

Máy nhồi phong bì đã giúp chúng tôi chuẩn bị 500 lời mời cho sự kiện.

The envelope stuffer is not working during the charity fundraiser.

Máy nhồi phong bì không hoạt động trong buổi quyên góp từ thiện.

Did you see the new envelope stuffer at the community center?

Bạn đã thấy máy nhồi phong bì mới ở trung tâm cộng đồng chưa?

03

Một đối tượng khiến cho quy trình đóng gói các mục vào phong bì trở nên hiệu quả hơn.

An object that makes the process of packaging items into envelopes more efficient.

Ví dụ

The envelope stuffer helped us package 500 invitations quickly last week.

Máy nhồi phong bì đã giúp chúng tôi đóng gói 500 thiệp mời nhanh chóng tuần trước.

The envelope stuffer does not work well with oversized envelopes.

Máy nhồi phong bì không hoạt động tốt với các phong bì quá cỡ.

Did the envelope stuffer arrive in time for the charity event?

Máy nhồi phong bì đã đến kịp thời cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envelope stuffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envelope stuffer

Không có idiom phù hợp