Bản dịch của từ Envelope stuffer trong tiếng Việt
Envelope stuffer

Envelope stuffer (Noun)
The envelope stuffer prepared invitations for the charity event last week.
Người nhét phong bì đã chuẩn bị thiệp mời cho sự kiện từ thiện tuần trước.
The envelope stuffer did not arrive on time for the meeting.
Người nhét phong bì đã không đến kịp cho cuộc họp.
Did the envelope stuffer finish the invitations for the wedding?
Người nhét phong bì đã hoàn thành thiệp mời cho đám cưới chưa?
The envelope stuffer helped us prepare 500 invitations for the event.
Máy nhồi phong bì đã giúp chúng tôi chuẩn bị 500 lời mời cho sự kiện.
The envelope stuffer is not working during the charity fundraiser.
Máy nhồi phong bì không hoạt động trong buổi quyên góp từ thiện.
Did you see the new envelope stuffer at the community center?
Bạn đã thấy máy nhồi phong bì mới ở trung tâm cộng đồng chưa?
The envelope stuffer helped us package 500 invitations quickly last week.
Máy nhồi phong bì đã giúp chúng tôi đóng gói 500 thiệp mời nhanh chóng tuần trước.
The envelope stuffer does not work well with oversized envelopes.
Máy nhồi phong bì không hoạt động tốt với các phong bì quá cỡ.
Did the envelope stuffer arrive in time for the charity event?
Máy nhồi phong bì đã đến kịp thời cho sự kiện từ thiện chưa?