Bản dịch của từ Envelope stuffer trong tiếng Việt

Envelope stuffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envelope stuffer (Noun)

ˈɛnvəlˌoʊp stˈʌfɚ
ˈɛnvəlˌoʊp stˈʌfɚ
01

Một người hoặc máy cho các mục vào phong bì.

A person or machine that inserts items into envelopes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được sử dụng để chèn giấy tờ hoặc vật liệu vào phong bì.

A device used for inserting papers or materials into envelopes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đối tượng khiến cho quy trình đóng gói các mục vào phong bì trở nên hiệu quả hơn.

An object that makes the process of packaging items into envelopes more efficient.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envelope stuffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envelope stuffer

Không có idiom phù hợp