Bản dịch của từ Environmental issues trong tiếng Việt
Environmental issues

Environmental issues(Noun)
Các vấn đề xã hội và chính trị liên quan đến bảo vệ và phát triển bền vững môi trường.
Social and political issues concerning environmental protection and sustainability.
Vấn đề liên quan đến môi trường, đặc biệt là tác động của hoạt động con người đến thế giới tự nhiên.
Problems related to the environment, particularly the effects of human activity on the natural world.
Những thách thức mà các hệ sinh thái và cộng đồng con người phải đối mặt do sự suy thoái môi trường.
Challenges faced by ecosystems and human communities due to environmental degradation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Vấn đề môi trường (environmental issues) đề cập đến các thách thức và khủng hoảng liên quan đến sự suy thái của môi trường tự nhiên, bao gồm biến đổi khí hậu, ô nhiễm, suy giảm đa dạng sinh học và khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu mà không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ "issues" thường mang tính chất nghiêm trọng hơn trong văn bản học thuật so với các trình bày không chính thức.
Vấn đề môi trường (environmental issues) đề cập đến các thách thức và khủng hoảng liên quan đến sự suy thái của môi trường tự nhiên, bao gồm biến đổi khí hậu, ô nhiễm, suy giảm đa dạng sinh học và khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu mà không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ "issues" thường mang tính chất nghiêm trọng hơn trong văn bản học thuật so với các trình bày không chính thức.
