Bản dịch của từ Environmental issues trong tiếng Việt
Environmental issues
Environmental issues (Noun)
Vấn đề liên quan đến môi trường, đặc biệt là tác động của hoạt động con người đến thế giới tự nhiên.
Problems related to the environment, particularly the effects of human activity on the natural world.
Climate change is one of the biggest environmental issues we face today.
Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất hiện nay.
Many people do not understand the seriousness of environmental issues.
Nhiều người không hiểu mức độ nghiêm trọng của các vấn đề môi trường.
What are the main environmental issues affecting urban areas like New York?
Những vấn đề môi trường chính nào ảnh hưởng đến các khu vực đô thị như New York?
Many environmental issues affect our communities, like air pollution in Los Angeles.
Nhiều vấn đề môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta, như ô nhiễm không khí ở Los Angeles.
Environmental issues do not only impact big cities; rural areas suffer too.
Vấn đề môi trường không chỉ ảnh hưởng đến các thành phố lớn; vùng nông thôn cũng chịu đựng.
Những thách thức mà các hệ sinh thái và cộng đồng con người phải đối mặt do sự suy thoái môi trường.
Challenges faced by ecosystems and human communities due to environmental degradation.
Many environmental issues affect urban communities in the United States today.
Nhiều vấn đề môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng thành phố ở Mỹ hôm nay.
Environmental issues do not only impact nature but also human health.
Vấn đề môi trường không chỉ ảnh hưởng đến thiên nhiên mà còn sức khỏe con người.
What environmental issues are most pressing for cities like Los Angeles?
Những vấn đề môi trường nào là cấp bách nhất cho các thành phố như Los Angeles?
Environmental issues affect many communities in the United States every year.
Các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Environmental issues do not only concern scientists; everyone should care.
Các vấn đề môi trường không chỉ liên quan đến các nhà khoa học; mọi người nên quan tâm.
Các vấn đề xã hội và chính trị liên quan đến bảo vệ và phát triển bền vững môi trường.
Social and political issues concerning environmental protection and sustainability.
Many environmental issues affect urban areas like Los Angeles and New York.
Nhiều vấn đề môi trường ảnh hưởng đến các khu vực đô thị như Los Angeles và New York.
Environmental issues do not only impact wildlife; they affect human health too.
Các vấn đề môi trường không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã; chúng cũng ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
What are the main environmental issues facing our society today?
Các vấn đề môi trường chính mà xã hội chúng ta đang đối mặt hôm nay là gì?
Environmental issues affect our society's health and future sustainability.
Các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe và sự bền vững của xã hội.
Many people do not understand environmental issues in their community.
Nhiều người không hiểu các vấn đề môi trường trong cộng đồng của họ.
Vấn đề môi trường (environmental issues) đề cập đến các thách thức và khủng hoảng liên quan đến sự suy thái của môi trường tự nhiên, bao gồm biến đổi khí hậu, ô nhiễm, suy giảm đa dạng sinh học và khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu mà không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ "issues" thường mang tính chất nghiêm trọng hơn trong văn bản học thuật so với các trình bày không chính thức.