Bản dịch của từ Envisagement trong tiếng Việt
Envisagement

Envisagement (Noun)
Hành động hoặc quá trình hình dung.
The action or process of envisaging.
Her envisagement of a brighter future motivates her to work harder.
Sự tưởng tượng của cô ấy về một tương lai tươi sáng thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.
Lack of envisagement can hinder progress in achieving social goals.
Thiếu sự tưởng tượng có thể làm trở ngại cho tiến triển trong việc đạt được mục tiêu xã hội.
Is envisagement a key factor in social development and innovation?
Liệu sự tưởng tượng có phải là yếu tố then chốt trong phát triển xã hội và sáng tạo không?
Envisagement (Verb)
Suy ngẫm; trí tưởng tượng.
She often envisages a better future for her community.
Cô ấy thường mường tượng một tương lai tốt đẹp cho cộng đồng của mình.
He never envisaged the negative impact of his proposal.
Anh ấy chưa bao giờ mường tượng đến tác động tiêu cực của đề xuất của mình.
Do you envisage any challenges in implementing this social project?
Bạn có mường tượng được bất kỳ thách thức nào trong việc triển khai dự án xã hội này không?
Envisagement (Idiom)
She had an envisagement of a world without poverty.
Cô ấy đã tưởng tượng về một thế giới không nghèo.
He couldn't help but feel disappointed by the lack of envisagement.
Anh ấy không thể không cảm thấy thất vọng vì thiếu sự tưởng tượng.
Did you have any envisagement about how to tackle social issues?
Bạn đã có bất kỳ sự tưởng tượng nào về cách giải quyết vấn đề xã hội chưa?
Từ "envisagement" mang nghĩa là quá trình hay hành động hình dung, dự kiến về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Mặc dù ít phổ biến hơn các dạng khác như "envision", "envisagement" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hoặc cách viết; tuy nhiên, hình thức và ngữ cảnh sử dụng của nó thường thiên về văn phong trang trọng.
Từ "envisagement" xuất phát từ tiếng Pháp "envisager", có nguồn gốc từ động từ Latin "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". "En-" trong tiếng Pháp biểu thị sự hướng về một mục tiêu hoặc một đối tượng. Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm suy nghĩ hay hình dung một cách rõ ràng về tương lai hoặc một tình huống nào đó. Ngày nay, "envisagement" thể hiện ý tưởng về việc tưởng tượng hoặc hình dung một tình huống, nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tưởng tượng trong việc lập kế hoạch và ra quyết định.
Từ "envisagement" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh học thuật, từ này được sử dụng để diễn tả quá trình hình dung hoặc dự kiến một tình huống hay kế hoạch cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "envisagement" thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, thảo luận chính sách hoặc chiến lược, nơi mà khả năng tưởng tượng về tương lai có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp