Bản dịch của từ Envisagement trong tiếng Việt

Envisagement

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envisagement (Noun)

ɛnvˈɪzədʒənt
ɛnvˈɪzədʒənt
01

Hành động hoặc quá trình hình dung.

The action or process of envisaging.

Ví dụ

Her envisagement of a brighter future motivates her to work harder.

Sự tưởng tượng của cô ấy về một tương lai tươi sáng thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.

Lack of envisagement can hinder progress in achieving social goals.

Thiếu sự tưởng tượng có thể làm trở ngại cho tiến triển trong việc đạt được mục tiêu xã hội.

Is envisagement a key factor in social development and innovation?

Liệu sự tưởng tượng có phải là yếu tố then chốt trong phát triển xã hội và sáng tạo không?

Envisagement (Verb)

ɛnvˈɪzədʒənt
ɛnvˈɪzədʒənt
01

Suy ngẫm; trí tưởng tượng.

Contemplation imagination.

Ví dụ

She often envisages a better future for her community.

Cô ấy thường mường tượng một tương lai tốt đẹp cho cộng đồng của mình.

He never envisaged the negative impact of his proposal.

Anh ấy chưa bao giờ mường tượng đến tác động tiêu cực của đề xuất của mình.

Do you envisage any challenges in implementing this social project?

Bạn có mường tượng được bất kỳ thách thức nào trong việc triển khai dự án xã hội này không?

Envisagement (Idiom)

ɑnˈvɪ.zɪdʒ.mənt
ɑnˈvɪ.zɪdʒ.mənt
01

Để hình dung hoặc tưởng tượng một cái gì đó.

To envision or imagine something.

Ví dụ

She had an envisagement of a world without poverty.

Cô ấy đã tưởng tượng về một thế giới không nghèo.

He couldn't help but feel disappointed by the lack of envisagement.

Anh ấy không thể không cảm thấy thất vọng vì thiếu sự tưởng tượng.

Did you have any envisagement about how to tackle social issues?

Bạn đã có bất kỳ sự tưởng tượng nào về cách giải quyết vấn đề xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envisagement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envisagement

Không có idiom phù hợp