Bản dịch của từ Envisaging trong tiếng Việt

Envisaging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envisaging (Verb)

01

Chiêm ngưỡng hoặc coi đó là một khả năng hoặc một sự kiện mong muốn trong tương lai.

Contemplate or conceive of as a possibility or a desirable future event.

Ví dụ

She is envisaging a charity event to help the homeless.

Cô ấy đang mường tượng một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

The organization is envisaging a community garden project for next year.

Tổ chức đang mường tượng một dự án vườn cộng đồng cho năm sau.

He is envisaging a mentorship program to support young entrepreneurs.

Anh ấy đang mường tượng một chương trình hướng dẫn để hỗ trợ các doanh nhân trẻ.

Dạng động từ của Envisaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envisage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Envisaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Envisaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envisages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Envisaging

Envisaging (Noun)

01

Hành động hình dung.

The action of envisaging.

Ví dụ

Her envisaging of a better future inspired many in the community.

Sự mường tượng của cô về một tương lai tốt đẹp đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

The company's envisaging of new products led to increased sales.

Sự mường tượng của công ty về các sản phẩm mới đã dẫn đến tăng doanh số bán hàng.

Envisaging the impact of social media is crucial for businesses today.

Việc mường tượng về tác động của mạng xã hội là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envisaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envisaging

Không có idiom phù hợp