Bản dịch của từ Envisaging trong tiếng Việt
Envisaging

Envisaging (Verb)
Chiêm ngưỡng hoặc coi đó là một khả năng hoặc một sự kiện mong muốn trong tương lai.
Contemplate or conceive of as a possibility or a desirable future event.
She is envisaging a charity event to help the homeless.
Cô ấy đang mường tượng một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The organization is envisaging a community garden project for next year.
Tổ chức đang mường tượng một dự án vườn cộng đồng cho năm sau.
He is envisaging a mentorship program to support young entrepreneurs.
Anh ấy đang mường tượng một chương trình hướng dẫn để hỗ trợ các doanh nhân trẻ.
Dạng động từ của Envisaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envisage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envisaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envisaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envisages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envisaging |
Envisaging (Noun)
Hành động hình dung.
The action of envisaging.
Her envisaging of a better future inspired many in the community.
Sự mường tượng của cô về một tương lai tốt đẹp đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
The company's envisaging of new products led to increased sales.
Sự mường tượng của công ty về các sản phẩm mới đã dẫn đến tăng doanh số bán hàng.
Envisaging the impact of social media is crucial for businesses today.
Việc mường tượng về tác động của mạng xã hội là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp ngày nay.
Họ từ
Từ "envisaging" là động từ phân từ hiện tại của "envisage", có nghĩa là hình dung hoặc dự đoán một tình huống trong tương lai dựa trên các thông tin hiện có. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, phát âm thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "envisaging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "videre", có nghĩa là "nhìn". Tiền tố "en-" có tác dụng làm rõ hoặc hoàn thiện ý nghĩa của từ. Trong tiếng Anh, từ này đã được tiến hóa qua thời gian với nghĩa "hình dung" hoặc "dự đoán". Sự kết hợp giữa hình ảnh và nhận thức của quá trình "nhìn thấy" phản ánh sự phát triển từ ý tưởng trừu tượng đến sự sáng tạo trong tưởng tượng, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "envisaging" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, mô tả quá trình hình dung hoặc dự đoán các kịch bản tương lai. Trong các cuộc thảo luận, văn bản phân tích, hay bài luận, từ này thường được dùng để diễn đạt ý tưởng về sự sáng tạo, kế hoạch hoặc kết quả tiềm năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp