Bản dịch của từ Envisaging trong tiếng Việt

Envisaging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envisaging(Verb)

ɛnvˈaɪzɨdʒɨŋ
ɛnvˈaɪzɨdʒɨŋ
01

Chiêm ngưỡng hoặc coi đó là một khả năng hoặc một sự kiện mong muốn trong tương lai.

Contemplate or conceive of as a possibility or a desirable future event.

Ví dụ
She is envisaging a charity event to help the homeless.Cô ấy đang mường tượng một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The organization is envisaging a community garden project for next year.Tổ chức đang mường tượng một dự án vườn cộng đồng cho năm sau.

Envisaging(Noun)

ɛnvˈaɪzɨdʒɨŋ
ɛnvˈaɪzɨdʒɨŋ
01

Hành động hình dung.

The action of envisaging.

Ví dụ
Her envisaging of a better future inspired many in the community.Sự mường tượng của cô về một tương lai tốt đẹp đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
The company's envisaging of new products led to increased sales.Sự mường tượng của công ty về các sản phẩm mới đã dẫn đến tăng doanh số bán hàng.

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.